Chủ đề được đề cập
Đây là một chủ đề thường hay gặp trong bài thi Reading và Listening. Đối với chủ đề này, bạn sẽ cần tập trung để lắng nghe được các cách gọi của từng ngôn ngữ của các quốc gia khác nhau, cũng như tên gọi của những người sử dụng đa ngôn ngữ.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Heritage language | Ngôn ngữ di sản |
Mother tongue | Tiếng mẹ đẻ |
Local dialects | Tiếng địa phương |
Second languages | Ngôn ngữ thứ hai |
Linguistic diversity | Ngôn ngữ đa dạng |
Bilingual | Song ngữ |
Công nghệ luôn là một trong những chủ đề nóng hổi, thường xuyên có mặt trong các đề thi IELTS. Đây cũng là lĩnh vực khá khó nhằn với hầu hết các thí sinh thi IELTS vì nó đòi hỏi khối lượng lớn kiến thức chuyên môn và từ vựng chuyên ngành.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Big Data | Dữ liệu lớn |
Wireless Hotspot | Điểm truy cập không dây |
Surf the Web | Lướt web |
Virtual Meetings | Cuộc họp ảo |
Backup Data | Sao lưu dữ liệu |
Online Shopping | Mua sắm trực tuyến |
Cutting-edge | Tiên tiến |
Computer Age | Thời đại máy tính |
Tội phạm vốn là vấn đề nổi cộm và mang tính thời sự của xã hội. Chính vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi đề thi IELTS thường xuyên khai thác chủ đề này.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Commit a crime | Phạm tội |
Commit crimes again | Phạm tội một lần nữa |
Engage in criminal activities | Tham gia vào các hoạt động tội phạm |
Receive capital punishment | Nhận hình phạt tử hình |
Innocent people | Những người vô tội |
Create a violent culture | Tạo ra một nền văn hóa bạo lực |
Criminals | Tội phạm |
Prison | Tù giam |
Strict | Nghiêm ngặt |
Security | An ninh |
Khi học từ vựng chủ đề này, bạn chú ý nên học theo cụm động từ để không bỏ lỡ những diễn biến miêu tả trong bài đọc hoặc bài nghe.
Games cũng là một chủ đề khá thú vị. Chúng ta có thể chia game thành nhiều thể loại, trong đó có trò chơi trực tuyến, các trò chơi vận động và các trò chơi trí tuệ theo nhóm,...
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Game addiction | Nghiện trò chơi |
Shooting games | Trò chơi bắn súng |
Fighting games | Trò chơi chiến đấu |
Beat the boredom | Vượt qua sự chán nản |
Virtual life | Cuộc sống ảo |
Card | Thẻ |
Chess | Cờ vua |
Puzzle | Câu đố |
Bad jumping | Nhảy dở |
Board games | Trò chơi với bàn cở |
Khi nhắc đến chủ đề này, khả năng cao đề bài sẽ đưa ra các bài phân tích về cách game ảnh hưởng và chi phối đời sống, đặc biệt đối với giới trẻ, hậu quả gặp phải khi thường xuyên chơi game hoặc những vấn đề tâm lý liên quan.
Chủ đề Health and Fitness có rất nhiều khía cạnh để khai thác, vì thế thí sinh không nên bỏ qua từ vựng thuộc chủ đề này.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Overweight | Thừa cân |
Obesity | Béo phì |
Diabetes | Bệnh tiểu đường |
Balanced diet | Chế độ ăn uống cân bằng |
Nutrients | Chất dinh dưỡng |
Ingredients | Thành phần |
Fibre | Chất xơ |
Disorder | Rối loạn |
Junk food | Đồ ăn vặt |
Organic food | Thực phẩm hữu cơ |
This is a rather difficult topic, requiring candidates to regularly learn about the cultural, political, social, and religious life of Western countries.
Commonly encountered vocabulary
Vocabulary | Meaning |
---|---|
Dân chủ | Democracy |
Tư duy hợp lý | Rational thinking |
Chủ nghĩa cá nhân | Individualism |
Chủ nghĩa tư bản | Capitalism |
Cơ đốc giáo | Christianity |
Công nghệ hiện đại | Modern technology |
Nền văn minh | Civilization |
Tư duy khoa học | Science thinking |
Similar to the topic of technology, the topic of robots is also a difficult field, it is very difficult to guess the meaning, so candidates need to expand their vocabulary related to the topic and remember them accurately to be able to grasp the main idea of the lesson.
Common vocabulary
Vocabulary |
---|
Artificial intelligence |
Humanoid |
Automatons |
Era |
Robotics |
Industrial robots |
Therapy robot |
Chủ đề này thường xuất hiện trong các bài thi Reading và Speaking, dưới dạng đề miêu tả một tòa nhà chọc trời hoặc những vấn đề liên quan. Để làm tốt dạng đề này, đừng quên trang bị cho mình các từ vựng miêu tả dành riêng cho các tòa nhà. Bạn có thể chia từ vựng thành nhiều phần như vật liệu xây dựng, các khu vực của tòa nhà, lối kiến trúc và các đặc trưng khác.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Warehouse | Kho |
Bungalow | Nhà gỗ một tầng |
Marble | Đá cẩm thạch |
Heritage | Gia tài |
Well - designed | Thiết kế tốt |
Stone | Viên đá |
Basement | Tầng hầm |
Stunning | Tuyệt vời; lộng lẫy |
Cellar | Hầm chứa (thức ăn, rượu...) |
Pillar | Cột trụ |
Chủ đề này thường nhắc đến máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị điện tử. Đây vốn không phải là chủ đề thuộc kiến thức tổng quan, mà đòi hỏi thí sinh phải nắm khá nhiều về kiến thức chuyên ngành. Với chủ đề này, bạn khó có thể đoán mò nên hãy tập trung nghe. Bên cạnh đó, muốn nghe hiểu thật tốt thì việc trang bị từ vựng theo chủ đề là điều vô cùng cần thiết.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Keyboard | Bàn phím |
Mouse | Con chuột |
SD card | Thẻ SD |
Monitor | Màn hình |
Scanner | Máy quét |
Flash drive | USB |
Storage devices | Thiêt bị lưu trữ |
Input devices | Thiết bị đầu vào |
Headphones | Tai nghe |
Microphone | Cái mic cờ rô |
Tiếp tục là một chủ đề khó mà các thí sinh thi IELTS cần phải vượt qua. Chủ đề có thể liên quan đến các kiến thức khoa học, kỹ thuật mà bạn đã học ở cấp THPT, đồng thời cũng liên hệ rất nhiều đến thực tế đời sống. Nếu trước giờ bạn chưa quan tâm đến chủ đề này thì bạn cần bắt tay học từ vựng ngay để có thể ứng phó trong kì thi.
Các từng vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Energy | Năng lượng |
Fuel | Nhiên liệu |
Reciprocal | Đối ứng |
Cylinder head | Đầu xi-lanh |
Head gasket | Đầu gioăng |
Engine block | Khối động cơ |
Oil pan | Bể dầu, máng dầu, thùng dầu |
Oil filter | Bộ lọc dầu |
Water pump | Máy bơm nước |
Không có gì ngạc nhiên nếu đề thi IELTS Academic xuất hiện chủ đề này. Khoa học thần kinh là một chủ đề mà ngay cả khi đọc tiếng Việt, chúng ta cũng khó có thể hiểu hết. Chính vì thế, để có thể chinh phục đề bài có nội dung này, bạn càng cần củng cố từ vựng và nhân rộng vốn từ của mình.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Synaptic | Thuộc kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào) |
Prefrontal cortex | Vỏ não trước trán |
Frontal lobe | Thùy trán |
Refine | Lọc trong, tinh luyện |
Action potential | Thế động tác (sự thay đôi điện thế xảy ra ngang qua màng tế bào thần kinh) |
Central nervous system | Hệ thống thần kinh trung ương |
Amino acid | Axit amin |
Anxiety | Lo âu, bồn chồn |
Cerebellum | Tiểu não |
Brain stem | Thân não |
Chủ đề này có vẻ sẽ dễ thở hơn đối với những bạn thường xuyên cập nhật tin tức cũng như kiến thức xã hội. Các từ vựng trong phần này cũng dễ ghi nhớ và đơn giản so với các chủ đề công nghệ, kỹ thuật và khoa học kể trên.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Singer | Ca sĩ |
Actor/actress | Nam diễn viên/ nữ diễn viên |
Celebrities/influencers | Người nổi tiếng / người có ảnh hưởng |
Politicians | Chính trị gia |
Writers | Nhà văn |
Composers | Người soạn nhạc |
Ambitious | Tham vọng |
Talented | Có tài |
Unique | Đơn nhất, độc nhất vô nhị |
Diligent | Siêng năng, cần cù |
Chủ đề này xoay quanh cuộc sống các trường đại học. Về cơ bản, bạn có thể sẽ phải trả lời các câu hỏi liên quan đến đại học và đời sống của sinh viên như bạn học ngành gì? Bạn sẽ làm gì khi ra trường? Bạn có học cao học không? hoặc mô tả về kinh nghiệm, vấn đề, con người mà bạn gặp khi ở trường đại học.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
University | Trường đại học |
College | Trường cao đẳng |
Vocational course | Khóa học hướng nghiệp |
Voluntary | Tình nguyện |
Graduation ceremony | Lễ tốt nghiệp |
Challenging | Thách thức |
Undergraduate | Sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối |
Postgraduate | Nghiên cứu sinh |
Student union | Hội Sinh viên |
Semester | Học kỳ |
Chủ đề này khá gần gũi với đời sống thường nhật nên thí sinh sẽ dễ dàng cập nhật và ghi nhớ các từ mới hơn.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Television | Tivi |
Destruction of relationships | Phá hủy các mối quan hệ |
Intellectual performance | Hiệu suất trí tuệ |
Anxiety and stress | Lo lắng và căng thẳng |
Outcomes | Kết quả |
Short term | Thời gian ngắn |
Loss of control | Mất kiểm soát |
Symptoms | Triệu chứng |
Harm | Làm hại |
Waste time | Lãng phí thời gian |
Ô nhiễm ánh sáng là một chủ đề phổ biến trong lĩnh vực môi trường. Đối với chủ đề này, bạn sẽ gặp phải nhiều câu hỏi, ngữ cảnh khác nhau trong đó có nguyên nhân của ô nhiễm ánh sáng, những tác động của loại ô nhiễm này đối với môi trường và giải pháp mà chính phủ và người dân cần thực hiện.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Artificial light | Ánh sáng nhân tạo |
Night time lighting | Ánh sáng ban đêm |
Modern day nigh lifestyle | Lối sống tối ngày hiện đại |
Fluorescent | Huỳnh quang |
Illuminate | Soi sáng |
Round - the - clock | Suốt ngày đêm |
Insomnia | Mất ngủ |
Circadian | Xuất hiện khoảng một lần một ngày |
Mỗi quốc gia sẽ có những vấn đề về môi trường khác nhau, và tác động của chúng lan rộng ra toàn cầu. Vì vậy, chủ đề này mang tính thời sự và thường được đưa vào đề thi IELTS.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Pollution | Sự ô nhiễm |
Deforestation | Phá rừng |
Contamination | Ô nhiễm |
Climate change | Khí hậu thay đổi |
Greenhouse gas | Khí gây hiệu ứng nhà kính |
Habitat | Môi trường sống |
Endangered species | Những loài có nguy có bị tuyệt chủng |
Acid rain | Mưa axit |
Emissions | Khí thải |
Extinct | Tuyệt chủng |
Ô nhiễm môi trường tác động không nhỏ đến con người, đặc biệt là vấn đề sức khỏe. Do đó, khối lượng “bệnh tật” bạn cần học để hoàn thành bài thi IELTS với chủ đề này là vô cùng đa dạng.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Ischemic heart disease | Bệnh tim thiếu máu cục bộ |
Lung cancer | Ung thư phổi |
Neurological impairment | Suy giảm thần kinh |
Respiratory diseases | Bệnh đường hô hấp |
Bronchial symptoms | Các triệu chứng về phế quản |
With this topic, those who are interested in the topic of skincare will certainly accumulate a large vocabulary. If you have never known this topic, you need to quickly note down the common vocabulary:
Vocabulary |
---|
Human skin |
Surface/below |
Epidermis |
Innermost |
Slight burns |
Unethical |
Recover |
Repair |
Tissue |
Organ |
Để học tốt từ vựng của phần này, bạn có thể tìm đọc tài liệu, sách, tạp chí về văn hóa của các quốc gia. Phần thông tin này thường khá thú vị và đặc sắc nên trong quá trình học, bạn sẽ không gặp cảm giác nhàm chán.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Culture | Văn hóa |
Patriotism | Lòng yêu nước |
The way of behaving | Cách cư xử |
Cultural diversity | Sự đa dạng về văn hóa |
Integral | Tích phân |
Avoid | Tránh khỏi |
Historical site | Di tích lịch sử |
Harmony | Hòa hợp |
Economical | Kinh tế |
To do well in this topic, you should collect vocabulary from foreign stories such as Grimm's fairy tales, Andersen's fairy tales, Harry Potter, The Godfather, Life of Pi, The Old man and the sea, Alice in wonderland, Gone with the wind, The little prince,...
Common vocabulary
Vocabulary |
---|
Storytelling |
Base on the true story |
Princess/prince |
Storyteller |
Storyline |
Mermaid |
Witch |
Genie |
Knight |
Giant |
Art là một trong những chủ đề thường gặp nhất trong các bài thi IELTS. Vì vậy, bỏ qua việc học từ vựng về nghệ thuật sẽ là một thiếu sót rất lớn của bạn. Bên cạnh đó, nghệ thuật cũng là một chủ đề lớn, tập hợp các loại hình như hội họa, điêu khắc, ca múa nhạc,...nên là số lượng từ vựng bạn cần học và ghi nhớ không hề nhỏ.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Exhibit | Triển lãm |
Watercolours | Màu nước |
Structural art | Nghệ thuật kết cấu |
Portraits | Chân dung |
Performance art | Nghệ thuật trình diễn |
Sketching | Phác thảo |
Graffiti | Vẽ tranh lên tường |
Oil painting | Sơn dầu |
Artifact | Đồ tạo tác |
Modern art | Nghệ thuật hiện đại |
Cuộc sống của những người nghiệp dư trong mọi lĩnh vực luôn là một đề tài khá thu hút. Bạn có thể trau dồi vốn từ của mình bằng các video clip hoặc tạp chí giới thiệu về cuộc sống của họ.
Các từng vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Amateur | Nghiệp dư |
Develop | Phát triển, xây dựng |
Event | Sự kiện |
Race | Cuộc đua |
Sports | Thể thao |
Bạn có thể kết hợp chủ đề này với chủ đề crimes trên để tăng tính liên tưởng và khả năng ghi nhớ khi học từ vựng.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Court | Tòa án |
Convicted of a crime | Bị kết tội |
Community service | Dịch vụ cộng đồng |
Strict penalties | Hình phạt nghiêm khắc |
Harsh treatment | Đối xử khắc nghiệt |
The criminal justice system | Hệ thống tư pháp hình sự |
Seek damages | Tìm kiếm thiệt hại |
Serving time | Thời gian phục vụ |
Lawbreakers | Những người phá luật |
Jail | Nhà tù |
Vấn đề nhập cư trái phép và tị nạn những năm gần đầy đã trở thành một thách thức đối với thế giới, đặc biệt là các quốc gia châu Âu. Thế cho nên, xác suất để chủ đề này xuất hiện trong bài thi IELTS là rất lớn bởi nó là vấn đề xã hội nổi cộm.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Immigrant | Di trú |
Refugee | Người tị nạn |
Cross the border | Qua biên giới |
Poor living standards | Mức sống nghèo |
Increased movement | Tăng cường vận động |
Public opinion | Dư luận |
Global situation | Tình hình toàn cầu |
Sức khỏe tinh thần vốn là chủ đề đặc biệt được các nhà nghiên cứu quan tâm, nhất là sau đại dịch COVID 19. Vậy nên, bạn cần thu thập càng nhiều càng tốt các từ vựng thuộc chủ đề này để diễn đạt suy nghĩ của mình trong các phần thi, đặc biệt là Reading và Speaking.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Depression | Trầm cảm |
Disorder | Rối loạn |
Mental health illness | Bệnh tâm thần |
Anxiety | Sự lo ngại |
Symptoms | Triệu chứng |
Sedentary lifestyle | Lối sống ít vận động |
Đời sống dưới đại dương là một chủ đề thú vị mà bạn có thể tích lũy vốn từ vựng một cách không nhàm chán qua các video trên kênh Youtube của các trang khoa học như National Geographic, các cuốn sách và tạp chí có chủ đề về biển.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Marine | Hàng hải |
Mackerel | Cá thu |
Oyster | Con hàu |
Tuna | Cá ngừ |
Urchin | Nhím |
Gull | Mòng biển |
Coral | San hô |
Salmon | Cá hồi |
Salt water | Nước muối |
Tides | Thủy triều |
Inventions là một chủ đề khá quen thuộc với các thí sinh IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking. Chủ đề này đòi hỏi độ chính xác gần như là tuyệt đối trong từ ngữ để có thể diễn tả đúng suy nghĩ của người nói. Để không lúng túng trước câu hỏi của ban giám khảo, từ vựng là yếu tố đầu tiên bạn cần phải có.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Trial | Thử nghiệm |
Innovations | Những sáng kiến |
Revolutionary creations | Sáng tạo mang tính cách mạng |
Experiment | Cuộc thí nghiệm |
Milestone in history | Cột mốc trong lịch sử |
Failure | Thất bại |
Error | Lỗi |
Light bulb | Bóng đèn |
Patents | Bằng sáng chế |
Advent | Sự đến, sự tới |
Thêm một chủ đề nữa đòi hỏi độ chính xác trong cách dùng từ của các thí sinh thi IELTS.
Các từ vựng thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Statistics | Số liệu thống kê |
Prime number | Số nguyên tố |
Perimeter | Chu vi |
Diameter | Đường kính |
Dimensions | Kích thước |
Integer | Số nguyên |
Percent | Phần trăm |
Curve | Đường cong |
Parallel | Song song |
Theorem | Định lý |
Chủ đề ngành X quang được xem là một trong những chủ đề khiến thí sinh áp lực nhất khi thi IELTS bởi tính chuyên ngành của nó. Để vượt qua bài thi, không còn cách nào khác ngoài việc mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.
Các từ thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
CT | Chụp cắt lớp vi tính |
MRI | Chụp cộng hưởng từ |
PET | Ghi hình cắt lớp positron |
X-ray | X quang |
Body | Cơ thể |
Broken | Bị gãy |
Versus | Chống, chống lại |
Scanner | Máy quét |
Harmful | Có hại |
Bạn thích thể thao chứ? Nếu có thì việc tích lũy từ vựng chủ đề này hoàn toàn đơn giản với bạn. Bạn có thể vừa học vừa giải trí bằng cách xem các trận đấu, kênh thể thao của nước ngoài hoặc đọc tin tức bằng tiếng Anh.
Các từ thường gặp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Athletics | Thế vận hội |
Eliminations series | Chuỗi loại bỏ |
Teamwork spirit | Tinh thần đồng đội |
Jogging | Chạy bộ |
Hiking | Đi bộ đường dài |
Trophy | Chiếc cúp |
Sports facilities | Cơ sở thể thao |
Football season | Mùa bóng đá |
Volleyball | Bóng chuyền |
Skiing | Trượt tuyết |
Xem thêm: Từ vựng chủ đề thường gặp trong IELTS General Reading
Bạn hãy tạo hồ sơ để khám phá nhiều tính năng tuyệt vời, bao gồm: gợi ý dành riêng cho bạn, xét duyệt hồ sơ nhanh chóng và nhiều hơn thế nữa!
Watch the story of lifelong dreams, passion and determination that truly reflects the journey of our IELTS test takers. IELTS is the breakthrough to a world of full of incredible.
Dive into our extensive collection of articles by using our comprehensive topic search tool.