Chủ đề được đề cập
Đa phần người học IELTS đều cho rằng phần thi Speaking Part 2 tương đối khó bởi chủ đề đa dạng và áp lực thời gian. Để giúp bạn dễ dàng chinh phục phần thi này, IDP sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về các chủ đề IELTS Speaking part 2 chính xác và chiến thuật trả lời hiệu quả nhất trong bài viết dưới đây.
Các chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 2
Trước hết, bạn cần hiểu về cấu trúc phần thi cùng những tiêu chí đánh giá để có những sự chuẩn bị tốt nhất.
Phần thi IELTS Speaking Part 2 là độc thoại. Các bạn sẽ được nhận 1 tấm thẻ chứa chủ đề cùng với giấy bút để chuẩn bị trong thời gian 1 phút. Sau đó, bạn sẽ trình bày theo chủ đề trong 1 - 2 phút và giám khảo IELTS sẽ đặt 1 - 2 câu hỏi vào cuối phần thi. Lưu ý rằng tất cả phần thi đều được giám khảo ghi âm.
Cấu trúc bài nói cơ bản cho các chủ đề IELTS Speaking Part 2
>>>Xem thêm: Lịch thi IELTS tại IDP
Một bài thi Speaking được giám khảo đánh giá dựa trên 4 yếu tố dưới đây:
Bài thi trôi chảy, triển khai ý logic và mạch lạc
Fluency and Coherence là một trong những tiêu chí hàng đầu để đánh giá bài thi nói của bạn. Để đánh giá một phần thi có trôi chảy hay không, hệ thống đánh giá kết hợp các yếu tố sau: khả năng đưa ra câu trả lời đủ dài; cách xử lý câu hỏi; cách ngưng, nghỉ khi trình bày; tốc độ nói; sử dụng từ nối; khả năng tự sửa lỗi sai.
Dựa vào những yếu tố trên, bạn sẽ đạt thang điểm thi nói cao khi dùng những câu có độ dài tương đối, có sử dụng các từ nối và liên từ để tạo câu ghép. Xét về yếu tố mạch lạc, các ý trong câu trả lời nên có sự logic, chặt chẽ, trả lời đúng trọng tâm, không lan man, lạc đề.
Khả năng sử dụng đa dạng, chính xác từ vựng
Nên sử dụng từ vựng tập trung vào chủ đề được hỏi. Ngoài ra, bạn có thể kết hợp các từ đồng nghĩa để giải thích cho các ý muốn diễn đạt. Việc kết hợp các thành ngữ một cách tinh tế và tự nhiên cũng khiến phần thi của bạn được đánh giá cao hơn.
Dùng đúng ngữ pháp và đa dạng các cấu trúc
Việc sử dụng câu phức một cách hợp lý để giải quyết các chủ đề IELTS Speaking Part 2 sẽ khiến giám khảo đánh giá cao phần nói của bạn. Bạn có thể tham khảo một số cấu trúc câu phức như câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, câu so sánh,...
Bên cạnh đó, bạn nên tránh mắc phải các lỗi về thì và ngữ pháp cơ bản. Nếu tự nhận thấy lỗi sai, bạn có thể tự sửa lại bằng cách sử dụng các cụm từ như “Sorry, I mean” hoặc “What I mean is” để thể hiện sự mềm mỏng, khéo léo của mình nhé.
Khả năng phát âm, ngữ điệu, tốc độ nói
Nên phát âm chính xác các nguyên âm và phụ âm, đồng thời nhấn mạnh và sử dụng nhịp điệu, ngữ điệu để câu nói hấp dẫn hơn. Ngoài ra, tốc độ nói cũng là một yếu tố được xem xét, nên nói với tốc độ ổn định, chậm rãi, liền mạch, không ngắt quãng.
Tìm hiểu chi tiết tiêu chí đánh giá qua bài viết: Bộ tiêu chí chấm điểm kỹ năng Nói trong bài thi IELTS
Dưới đây là 4 chủ đề IELTS Speaking Part 2 thường gặp:
Mô tả người là một trong các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2, ví dụ bạn được yêu cầu miêu tả về một người nào đó (bạn thân, người bạn ngưỡng mộ, người thân trong gia đình,...). Thông thường đối với chủ đề này, bạn cần nhắc đến các nội dung
Người đó là ai
Bạn quen biết người này như thế nào
Người đó là người như thế nào
Giải thích tại sao người đó lại…(tuỳ theo chủ đề)
Cũng như kết hợp các từ vựng mô tả ngoại hình, tính cách, câu chuyện, tài năng,... xoay quanh nhân vật đó.
Mô tả người là chủ đề thường được quan tâm trong phần thi IELTS Part 2
Ví dụ đề bài:
Describe someone you admire.
Describe a famous person in your country.
Describe a foreign celebrity you want to meet in person…
Các từ vựng liên quan:
Nghề nghiệp | Tính cách | Ngoại hình |
Doctor (n): bác sĩ Teacher (n): giáo viên Actor (n): diễn viên Actress (n): nữ diễn viên Cooker (n): đầu bếp Artist (n): họa sĩ Policeman (n): công an | Aggressive (adj): xông xáo Cautious (adj): cẩn thận Cheerful (adj): vui vẻ Tactful (adj): khéo léo Competitive (adj): cạnh tranh Confident (adj): tự tin | Plump (adj): bụ bẫm Slim (adj): mảnh khảnh Stocky (adj): thấp, khỏe Muscular (adj): rắn chắc Well-built (adj): lực lưỡng Stout (adj): to khỏe, mập mạp |
Các mẫu câu bạn có thể tham khảo:
Who the person is (Người đó là ai).
Well then to start with I’d like to talk about/Right to begin with I’m going to tell you about + tên người đã chọn, whom I deeply admire for … / whom I have great admiration for … / who is widely admired for…
How you knew this person (Làm sao bạn quen anh ấy/ cô ấy).
I remember vividly that the first time I met him/ her was … years ago at/ when…
I remember vividly that the first time I read about him/ her on the Internet was … years ago at/ when ….
What kind of person he/she is (Anh ấy/ cô ấy là người như thế nào).
And what I would just like to say that I think he’s really + tính từ miêu tả (intellectually smart and quick-witted, possessing/ with a good sense of humor)
Furthermore/ On top of that, he was + tính từ miêu tả tính cách (well-known/ held in great regard by all in the community for his kind, considerate and generous nature.)
Why do you admire this person (Tại sao bạn lại ngưỡng mộ người ấy).
Eventually, as regards the question why…, what I have to mention here is that/ I would like to explain that/ I suppose I should really highlight the fact that I gain a wide range of crucial/ valuable/ useful lessons from him about (patience and perseverance)
Whenever experiencing/ facing/ running into any difficulties and challenges in life/at work, I would look to him/ her for inspiration as well as guidance (or) for quality (career) advice and encouragement.
Tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking Part 2 thuộc nhóm chủ đề “Describe a person”:
Chủ đề mô tả sự vật là 1 trong các chủ đề IELTS Speaking Part 2 phổ biến. Thông thường, giám khảo sẽ yêu cầu bạn nêu được đồ vật ấy là gì, cấu tạo, hình dáng, công dụng, cảm nghĩ của bạn sao khi sử dụng đồ vật.
Mô tả sự vật là một trong những dạng đề hay xuất hiện trong bài thi Part 2
Đề bài:
Describe a piece of furniture.
Describe a photo you have taken.
Describe an item of clothing that someone gave you,...
Các từ vựng liên quan:
Danh từ | Tính từ |
Water jar: bình nước Photograph: bức ảnh Handkerchief: khăn mùi xoa Handbag: túi xách Computer: máy tính Jacket: áo khoác Shoes: đôi giày | Furry: (thuộc) da lông thú Deformed: bị biến dạng Flat: bằng phẳng Misshapen: méo mó Stretchy: co giãn Shiny: sáng chói |
Các cấu trúc thường dùng:
Thrilled to bits: vô cùng thích thú
Reminiscent of..: gợi nhớ về ...
I’m going to describe/ talk about…: Tôi sẽ miêu tả/ nói về...
When it comes to (topic), I’d like to mention/ bring up…: Khi bàn về (tên chủ đề), tôi muốn đề cập đến...
A is important because… / A is valued for…: A quan trọng bởi vì… / A được trân trọng bởi vì...
A stands out because…: A nổi bật bởi vì...
A is immensely popular among…: A cực kỳ phổ biến với…
Chiến thuật mô tả sự vật trong Speaking Part 2:
What it was (Đây là đồ vật gì): name, price, appearance/ content - tên, giá cả (nếu có), vẻ ngoài/ nội dung (nếu có).
What it looks like (Nó trông như thế nào): storytelling - kể chuyện, kỉ niệm với thứ đó.
How you bought it (Bạn đã mua nó như thế nào): functions, popularity, values… - chức năng, độ phổ biến, giá trị,..
And explain how you felt about it (Bạn cảm thấy thế nào về đồ vật đó): personal feelings, evaluation - cảm nhận, đánh giá cá nhân.
Tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 2 thuộc nhóm chủ đề “Describe object”:
Describe a book that you enjoyed reading
Chủ đề Describe an electronic device you use often
Cùng khám phá lời khuyên làm bài IELTS Speaking Part 2 hữu ích dưới đây:
Cũng như các chủ đề IELTS Speaking Part 2 khác, đối với chủ đề về miêu tả địa điểm, bạn cần sử dụng từ ngữ sinh động và thì linh hoạt. Bạn sẽ phải trình bày tổng quan về địa điểm ấy, thời gian, thời tiết, cảnh vật, bạn đã thấy những gì và cảm nhận sau khi đến đó. Dẫn dắt vào chủ đề bằng cách kể lại trải nghiệm của bạn thân cũng là cách sáng tạo, không bị rập khuôn.
Describe a place - dạng đề mô tả địa điểm trong phần thi Speaking
Đề bài:
Describe a country you would like to visit.
Describe your ideal home.
Describe a place you have visited where you can see interesting animals…
Từ vựng:
Small Place | Big place |
A coffee shop: quán cà phê A museum: bảo tàng A classroom: lớp học A historical site: di tích lịch sử A bus station: bến xe A stadium: sân vận động An exhibition: buổi triển lãm An amusement park: công viên giải trí | A country: quốc gia A coastal/tourist/cosmopolitan city: thành phố ven biển/du lịch/quốc tế A town: thị trấn A metropolis: đô thị A rural area: nông thôn A paddy field: cánh đồng lúa |
Các mẫu câu thông dụng:
(The place) is famous/renowned/ noted for… (Địa điểm này nổi tiếng về…)
(The place) is located / is situated + (giới từ) + địa điểm… (Địa điểm này tọa lạc ở…)
The site is popular with many local people…(Địa điểm này quen thuộc đối với nhiều người dân địa phương…)
I frequently travel there/ I visited that place by..., which takes/took me … hours/minutes to reach the destination (Tôi thường đến đây bằng phương tiện gì, mất bao lâu để tới đó)
The place reminded me of (something) (Nơi này làm tôi nhớ về…)
I did gain a range of knowledge when visiting this place. It broadens my horizons and I want to visit other places like this in the future. (Tôi đã học được nhiều thứ khi đến đây. Nó mở rộng tầm hiểu biết của tôi, và tôi mong muốn đến các nơi thế này trong tương lai).
Chiến thuật mô tả địa điểm trong Speaking Part 2:
What: Đó là địa điểm nào (tên địa điểm).
Where: Địa điểm bạn miêu tả nằm ở đâu (đất nước, thành phố…).
When - Storytelling: Kể về các kỷ niệm về nơi đó.
Why - Feeling: Ấn tượng cảm nghĩ của bạn về nơi đó.
Đối về các chủ đề IELTS Speaking Part 2 liên quan đến mô tả một hoạt động, sự kiện, bạn cần nêu rõ tên sự kiện, địa điểm và thời gian diễn ra, những hoạt động đi kèm và ấn tượng của bản thân về sự kiện ấy. Bạn hãy mở rộng chủ đề bằng cách sử dụng đa dạng từ vựng để kể lại không khí tại sự kiện đó.
Mô tả một hoạt động, sự kiện là dạng đề thứ 4 trong bài thi Speaking Part 2
Đề bài:
Describe a wedding that you celebrated.
Describe a festival that is important in your country.
Describe an event that changed your life…
Từ vựng:
Danh từ | Tính từ |
Anniversary: lễ kỷ niệm Placement: sự bố trí, sắp xếp Celebration: sự trang trí Backstage: sau sân khấu Donation: quyên góp | Ecstatic: mê ly Cosy: ấm áp Jubilant: hân hoan, vui sướng Vibrant: sôi động Lively: sống động |
Các mẫu câu thông dụng:
I’m going to/ I would like to talk about… (Tôi sẽ nói về…)
If my memory serves me right, it was the first time I… (Nếu như tôi nhớ không nhầm, đó là lần đầu tiên tôi…)
As I recall,… (Theo như tôi nhớ…)
It is no doubt that + Tên sự kiện + is the most important festival in…. (...là một trong những lễ hội lớn nhất ở…)
Chiến thuật mô tả hoạt động trong Speaking Part 2:
What + When + Where - Mở đầu: sự việc gì, xảy ra khi nào, ở đâu.
Storytelling - kể chuyện về những gì bạn đã làm/ những gì đã xảy ra.
Reactions, impacts - phản ứng của những người liên quan đã tác động thế nào đến bạn.
Feelings, lessons - cảm nhận, bài học rút ra được sau sự kiện đó.
Tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 2 thuộc nhóm chủ đề “Describe event”:
Chủ đề Describe a special occasion when you had a really enjoyable meal
Trong các chủ đề IELTS Speaking Part 2, mô tả một tình huống thường được xem là một dạng khó. Bởi lẽ, chỉ trong 1 phút chuẩn bị, suy nghĩ ra 1 tình huống là điều không hề dễ dàng và việc tái hiện lại tình huống đó sao cho dễ hiểu trong 2 phút lại càng khó hơn.
Đối với chủ đề này, trình bày tự nhiên với các tình tiết hợp lý sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong tiêu chí Fluency and Coherence. Ngoài ra, bạn hãy kết hợp các từ chỉ cảm xúc tinh tế để nâng cao phần điểm Lexical Resources.
Mô tả một tình huống được xem là một chủ đề Speaking Part 2 khó
Đề bài:
Describe a situation you remember when you had to use a foreign language to communicate.
Describe a time when you laughed a lot.
Describe a situation when you are stuck in a traffic jam…
Từ vựng:
Throw a big party: tổ chức một bữa tiệc lớn
Over the moon: vô cùng vui sướng
Prestigious: có danh tiếng
Acquaintance: người quen
Chatter: nói chuyện phiếm
Achievement: thành tựu
In a festival mood: tâm trạng vui tươi
Các mẫu câu thông dụng:
The reason that I remember it so well is that… (Lý do khiến tôi nhớ mãi về nó là…)
How I felt really depended on… (Những gì tôi cảm thấy thật sự phụ thuộc vào…)
It came to me as a huge + tính từ chỉ trạng thái (shock, disappointment, delighted, satisfaction,...) (Sự kiện này khiến tôi sốc, thất vọng, sung sướng, hài lòng,... vô cùng).
Chiến thuật mô tả tình huống trong Speaking Part 2:
What + When + Where it is: Mở đầu, bạn gặp phải tình hình thế nào, diễn ra khi nào, ở đâu.
What you do to … (bạn đã làm gì khi gặp tình huống ấy): Storytelling- kể lại quá trình và các hành động khi bạn đối mặt với tình huống đó.
Why you have to … (tại sao bạn phải có những hành động phía trên): Storytelling - những lý do nào khiến bạn phải hành động như đã nói.
How you feel about it (Bạn cảm thấy thế nào qua tình huống ấy): personal feelings, evaluation - trình bày các cảm nhận, đánh giá cá nhân.
Để đạt được band điểm cao trong bài thi Speaking, bạn cần lưu ý những mẹo sau:
Đọc kỹ đề bài và tận dụng 1 phút chuẩn bị: Bạn hãy tận dụng tối đa thời gian chuẩn bị để gạch chân từ khóa, viết những ý chính sẽ xuất hiện trong bài nói. Việc chuẩn bị tốt sẽ giúp bạn tự tin trong phần thi của mình hơn.
Mở rộng ý chính bằng cách đặt thêm các câu hỏi WH-question và diễn giải thêm để câu trả lời phong phú: Bạn hãy xem phần thi nói như kể một câu chuyện, bằng cách tự đặt trong đầu các câu hỏi What, Who, When, Where, Why, How xoay quanh chủ đề. Ngoài ra, bạn có thể mở rộng các ý bằng cách diễn đạt các tình huống đối lập hoặc nêu dẫn chứng,... để bài nói sinh động và hấp dẫn hơn.
Sử dụng thêm các từ nối để diễn đạt một cách linh hoạt: Từ nối để liên kết các ý với nhau chặt chẽ và hợp lý, khiến phần thi của bạn tự nhiên hơn. Đây cũng là “điểm cộng” khiến bài nói của bạn mạch lạc, rõ ràng.
Không nên học thuộc lòng: Học thuộc lòng sẽ khiến phần thi của bạn kém tự nhiên và làm bạn ngập ngừng khi trả lời các câu hỏi giám khảo. Thay vào đó, bạn nên luyện tập cách trả lời các câu hỏi WH-question hoặc cấu trúc câu tại nhà.
Tránh nói lan man: Bạn hoàn toàn có thể nói những điều xung quanh chủ đề, nhưng để tránh tình trạng lan man, lạc đề, hãy chú ý đến trọng tâm của bài. Bạn cần nhắc lại trọng tâm chủ đề mình nói sau mỗi ý để giám khảo đánh giá bạn đã hiểu đề và đang đi đúng hướng.
Ôn luyện vững kiến thức cơ bản giúp bạn có phần thi tốt
Xem thêm bài mẫu IELTS Speaking Part 2:
Trên đây là những công thức giúp nắm chắc các chủ đề IELTS Speaking Part 2. IDP hi vọng mang lại cho bạn những thông tin cần thiết để chuẩn bị tốt nhất và chinh phục bài thi IELTS của mình dễ dàng. Bên cạnh đó, đừng quên luyện tập nói trôi chảy, cố gắng phát âm chuẩn hằng ngày nhé. Chúc bạn thành công!
Bạn hãy tạo hồ sơ để khám phá nhiều tính năng tuyệt vời, bao gồm: gợi ý dành riêng cho bạn, xét duyệt hồ sơ nhanh chóng và nhiều hơn thế nữa!
Watch the story of lifelong dreams, passion and determination that truly reflects the journey of our IELTS test takers. IELTS is the breakthrough to a world of full of incredible.
Dive into our extensive collection of articles by using our comprehensive topic search tool.