Tại sao nên đi du học?
Học ở đâu và học ngành gì?
Làm thế nào để nộp hồ sơ?
Sau khi nhận thư mời nhập học
Chuẩn bị lên đường
Sự kiện và hỗ trợ cho tân du học sinh khi đến nơi
IELTS Speaking Part 3

Các chủ đề IELTS Speaking Part 3 phổ biến nhất (Phần 1)

Chủ đề được đề cập

The topics in part 3 Speaking are very diverse, divided into different groups such as media (advertising, media and news), human life (cellphone, meeting people, gender roles, punctuality, busy time, daily routine), scenery (river and lake, street market),... Let's explore more about the common question types based on the most popular topics in part 3 IELTS Speaking.

The topics in part 3 Speaking are very diverse, divided into different groups such as media (advertising, media and news), human life (cellphone, meeting people, gender roles, punctuality, busy time, daily routine), scenery (river and lake, street market),... Let's explore more about the common question types based on the most popular topics in part 3 IELTS Speaking.

IELTS Speaking test Part 2 and Part 3 are closely related to each other. Specifically, Part 3 requires candidates to discuss in more detail the topic mentioned in Part 2. Therefore, in addition to referring to Part 3 questions, you should also link with Part 2 questions to get a more comprehensive view.

1. Advertising

Advertising là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking. Đối với chủ đề này, ở Part 2, bạn có thể sẽ gặp đề bài “Describe an advertisement you saw recently”. Những ý bạn cần có trong để trả lời câu hỏi này bao gồm:

  • What the product was?

  • Where you saw it

  • How the product was advertised

  • How you felt about it

Tiếp theo, ở Part 3, giám khảo có thể bổ sung thêm các câu hỏi sau:

  • Do you think advertising will change in the future?

  • What are the differences in advertising now in relation to the past?

  • Some people think that children should not see the advert. What is your opinion?

Đối với các câu hỏi này, bạn nên trả lời trực diện vào vấn đề, vận dụng câu có cấu trúc phức tạp và từ vựng ít gặp để gây ấn tượng với giám khảo. Ngoài ra, bạn có thể trau dồi từ vựng và cách diễn đạt của chủ đề này ở các website liên quan đến quảng cáo và marketing.

Một số từ vựng thường gặp

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

Billboard

Danh từ

Bảng quảng cáo

Flyer

Danh từ

Tờ quảng cáo

Brand awareness

Danh từ

Nhận thức thương hiệu

Celebrity

Danh từ

Người nổi tiếng

Endorsement

Danh từ

Sự tán thành

Marketing

Danh từ

Tiếp thị

Commercial

Tính từ

Có tính thương mai

2. River and lake

Đây cũng là một trong các chủ đề IELTS Speaking Part 3 thường gặp. Những câu hỏi thuộc chủ đề này xoay quanh việc miêu tả vị trí, kích thước và tầm ảnh hưởng của sông/hồ đối với đời sống. Để làm tốt chủ đề này, thí sinh có thể tham khảo các kênh về địa lý như National Geographic hoặc đọc các bài báo về du lịch.

Ở Part 2, bạn có thể gặp câu hỏi: “Describe an important river/lake in your country”, bạn cần triển khai bài nói theo các ý sau:

  • What it is called

  • The place the river/lake is located

  • The width or length of this river/lake

  • How it looks like

  • Why it is important

Sau đó, bạn sẽ tiếp tục đến với Part 3 với những câu hỏi đi sâu vào lòng vấn đề.

  • How can the lakes benefit residents/ tourism?

  • Do you think rivers/lakes attract tourists?

  • Do you think rivers/lakes are good for transport?

{asset.title}

3. Cellphone

Điện thoại di động không phải là vật xa lạ với hầu hết các thí sinh thi IELTS, nhưng để nói về vật dụng này trong phần thi Speaking IELTS không phải là chuyện đơn giản. Để làm tốt, bạn cần luyện tập phản xạ thông qua các câu hỏi thường gặp dưới đây:

Ở Part 2, bạn thường sẽ gặp câu hỏi: “Describe a time when you used a mobile phone to do something important”. Tương tự như các phần trước, bài nói của bạn cần có bố cục như sau:

  • When it was

  • What you did

  • Why it was important

  • How you felt

Tiếp theo là các câu hỏi của Part 3:

  • How many times a day do you look at your cell phone?

  • How often do you use your cell phone?

  • What do you usually use your mobile phone for?

  • Which app do you use most on your smartphone?

  • Do people in your family/class/company/country use cell phones a lot?

  • What are the advantages of mobile phones these days?

  • Do the young and the old have the same phone usage?

Từ vựng/collocations/idioms hữu ích

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

Smartphone

Danh từ

Điện thoại di động

Landline

Danh từ

Đường truyền

Low on battery

Collocation

Hết pin

Wireless

Danh từ

Vô tuyến điện

Wireless

Tính từ

Không dây

Handheld device

Collocation

Thiết bị cầm tay

Cellular network

Collocation

Mạng thiết bị di động

Touch screen

Collocation

Màn hình cảm ứng

A quick/slow charge time

Collocation

Thời gian sạc nhanh/chậm

A handy device

Collocation

Thiết bị cầm tay

A weak/strong signal

Collocation

Tín hiệu yếu/mạnh

Charge up

Động từ

Sạc pin

Drop me a line

Idiom

Liên lạc

Keep me posted

Collocation

Cập nhật thông tin

Play phone tag

Động từ

Gọi điện liên tục cho ai nhưng toàn đúng lúc người đó bận, rồi lúc người đó gọi lại thì mình lại không bắt máy được.

{asset.title}

4. Meeting people

Meeting people is a popular topic for IELTS Speaking examiners. For this topic, you can familiarize yourself with the interpretation through TV series such as Friends, How I met your mother, as well as watching dialogues on Youtube. Below are some suggested questions for IELTS candidates.

  • Where are your favorite places to meet with your friends or other people?

  • Are you nervous about meeting new people?

  • What are some ways to overcome being nervous about meeting new people?

  • Do you enjoy meeting new people?

  • Is it easy for you to meet new people?

  • Do you often meet new people?

  • Do you usually be an “icebreaker” in the first meeting with someone?

  • What do you like to talk about with new people?

  • What are some good things to ask someone you just met or what are some bad things that you shouldn’t ask people you just met?

  • Which one do you prefer, talk or listen to?

  • What things will impress you on the first meeting?

  • Do you care about people’s thoughts about you?

  • Where do you find new people?

Similar to the topics above, you need to answer the question directly before expressing ideas to support your answer.

Common vocabulary

Từ vựng

Throw a party

Chip in

Hang out

Casual occasion

{asset.title}

5. Media and News

Chủ đề Media and News đang là một chủ đề hot và có nhiều vấn đề để thảo luận, nhất là trong thời đại bùng nổ công nghệ và thông tin như hiện nay. Xác suất gặp chủ đề này rất lớn nên thí sinh nên chú trọng đến chủ đề này. Để dễ dàng hơn ứng phó với chủ đề này, bạn nên dành thời gian để đọc báo tiếng Anh, xem và nghe các bản tin thời sự. Cách này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ chuyên ngành cũng như có thêm ý tưởng để hoàn thành bài thi.

  • How has social media changed the way people get and share information?

  • What are the most popular ways people get their news in your country?

  • What are the benefits and harms of spreading information on the Internet?

  • What do you think about the speed of sharing news nowadays?

  • Do you completely believe in the news in online newspapers?

Từ vựng hữu ích

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

Get news

Phrasal verb

Nắm thông tin

Channel

Danh từ

Kênh

Print

Động từ

In ấn

Social media

Collocation

Mạng xã hội

Social platform

Collocation

Nền tảng xã hội

Mislead the public

Phrasal verb

Dắt mũi bởi dư luận

The national newscast

Collocation

Đài truyền hình quốc gia

{asset.title}

6. Punctuality

Đúng giờ là một chủ đề rất quan trọng đối với nhiều người ở hầu hết các quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là Vương Quốc Anh - quê hương của bài thi IELTS. Chính vì vậy, xác suất chủ đề đúng giờ, một phần của văn hóa Anh được đưa vào đề bài thi là rất cao. Ở phần thi này, thí sinh nên diễn đạt một cách ngắn gọn, sử dụng các từ vựng phù hợp.

  • Do you think it is important to be on time for an individual?

  • Can you describe yourself as a punctual person?

  • How do you feel when people keep you waiting for long hours?

  • Do you feel sorry if you are late?

  • How do you remind yourself to be on time?

  • What are the popular reasons that make people late?

  • What are the impacts of being late?

  • Are you often late?

  • Does your country have punctual culture?

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

All set

Idiom

Thành thạo/ sẵn sàng

Meet about

Phrasal verb

Gặp mặt ai đó lần đầu tiên

A bit of a squeeze

Idiom

Đông đúc, chen chúc

On time

Idiom

Đúng giờ

Run late

Phrasal verb

Bị trễ

On the dot

Collocation

Đúng giờ sát nút

Prompt

Động từ

Thúc giục

Timely

Tính từ

Xảy ra đúng lúc

High time

Collocation

Đúng lúc

At the eleventh hour

Collocation

Phút cuối, cơ hội cuối, phút chót

{asset.title}

7. Gender roles

Chủ đề giới tính là một chủ đề mang tính thời sự trong xã hội ngày nay, cũng đa dạng khía cạnh để có thể khai thác trong bài thi IELTS. Trong đó, có một vài câu hỏi bạn nên thực hành trong lúc ôn luyện thi IELTS.

  • Do you think that women should be able to do the same sorts of jobs that men do?

  • Should more women be encouraged to work in male-dominated fields such as science and technology?

  • What is the difference between gender equity, gender equality, and women's empowerment?

  • Is it possible for women to join the army in your country?

  • What are the responsibilities of a father/mother in a family?

  • What habits are deemed appropriate for men but inappropriate for women?

  • Are more doctors/technology engineers female or male in your country?

  • Do professional women soccer athletes in your country make the same as male soccer athletes? What is your opinion about this?

  • What jobs do men/women do and women/men not do in your country?

  • Do you think men and women have equal abilities and intelligence?

  • Do men and women in your country access the same educational opportunities/the same incomes?

  • Do you think it is wrong to discriminate against students because of their gender?

Các từ vựng thường gặp:

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

Glass ceiling

Collocation

Rào cản vô hình

Gender fluid

Collocation

Linh hoạt giới

Equal opportunities

Collocation

Cơ hội bình đẳng

Social bias

Collocation

Định kiến xã hội

Feminine character

Collocation

Tính nữ

Domestic violence

Collocation

Bạo lực gia đình

Equality

Danh từ

Bình đẳng

Discrimination

Danh từ

Sự phân biệt đối xử

Male - dominated/ female-dominated

Tính từ

Môi trường hầu hết là đàn ông/đàn bà

Stereotype

Danh từ

Sự rập khuôn

Breadwinner

Danh từ

Người trụ cột trong gia đình

The weaker sex

Collocation

Phái yếu

Child-bearing

Danh từ

Quá trình sinh nở

Sentimental

Tính từ

Đa cảm

Single-mother families

Collocation

Mẹ đơn thân

Ambitious

Tính từ

Có nhiều tham vọng

{asset.title}

8. Busy time

Với nhịp sống của xã hội hiện đại, việc sắp xếp và quản lý thời gian là vô cùng cần thiết. Do đó, chủ đề này cũng sẽ là một vấn đề mà giám khảo muốn đưa ra để thảo luận.

{asset.title}

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

Management

Danh từ

Quản lý

Leisure

Danh từ

Thời gian rảnh

Routine

Danh từ

Thói quen

Hobby

Danh từ

Sở thích

Workaholic

Danh từ

Người cuồng công việc

Extracurricular activities

Collocation

Hoạt động thiện nguyện

Mediation

Danh từ

Thiền định

Overload/overwhelmed

Động từ

Quá tải

Binge - watching

Danh từ

Cày phim, cày video

9. Daily routine

Chủ đề “thói quen hàng ngày” là một chủ đề đơn thuần thế nhưng không phải ai cũng đủ khả năng để diễn đạt trôi chảy đạt tiêu chí của một bài thi Speaking IELTS, đặc biệt là Part 3. Vì vậy, những câu hỏi dưới đây sẽ phần nào giúp bạn làm quen với chủ đề này một cách tốt hơn.

{asset.title}

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

On a regular basis

Collocation

Đều đặn, thường xuyên

Keep an open mind

Collocation

Nghĩ thoáng ra

Prioritize

Động từ

Ưu tiên

Productive

Tính từ

Hiệu quả

Effective

Tính từ

Hiệu quả

Accomplish

Động từ

Hoàn thành

10. Street market

Chủ đề “street market” là một điểm thú vị ở bất kỳ quốc gia nào, cũng là chủ đề có nhiều khía cạnh để đem ra thảo luận. Ở phần này, bạn nên trang bị vốn từ vựng về hàng hóa, lễ hội, vật phẩm, giá cả và thói quen mua sắm để bài nói của mình linh hoạt và không lạc đề.

{asset.title}

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

Produce

Động từ

Sản xuất

Perishing

Tính từ

Rét buốt

Economic status

Collocation

Tình trạng kinh tế

Under one roof

Idiom

Dưới một mái nhà

The good fabrics that last longer

Idiom

Bền bỉ

Xem thêm:

Trên đây là top 10 chủ đề thông dụng trong IELTS Speaking Part 3 cùng những câu hỏi thường gặp. Để có kết quả tốt trong bài thi Part 3, ngoài việc sưu tầm các chủ đề, bạn cũng cần dành thời gian để luyện tập nói trước gương hoặc cùng với một người đồng hành để nhanh chóng tăng khả năng phản xạ.

Giải quyết mọi nhu cầu du học chỉ với một tài khoản

Bạn hãy tạo hồ sơ để khám phá nhiều tính năng tuyệt vời, bao gồm: gợi ý dành riêng cho bạn, xét duyệt hồ sơ nhanh chóng và nhiều hơn thế nữa!

IELTS app icon

Book your IELTS test

Watch the story of lifelong dreams, passion and determination that truly reflects the journey of our IELTS test takers. IELTS is the breakthrough to a world of full of incredible.

Những bài viết liên quan

Search for articles

Dive into our extensive collection of articles by using our comprehensive topic search tool.

Select a category