Tại sao nên đi du học?
Học ở đâu và học ngành gì?
Làm thế nào để nộp hồ sơ?
Sau khi nhận thư mời nhập học
Chuẩn bị lên đường
Sự kiện và hỗ trợ cho tân du học sinh khi đến nơi
image

Các chủ đề IELTS Speaking Part 3 phổ biến nhất (Phần 2)

Chủ đề được đề cập

Từ vựng luôn đóng vai trò quan trọng trong tất cả quá trình ôn luyện và thi IELTS. Bạn càng sở hữu số lượng từ vựng phong phú, bạn sẽ dễ dàng trình bày các luận điểm giúp chinh phục số điểm như mong muốn.

Phần thi IELTS Speaking - Part 3 thường bao gồm các câu hỏi mang tính chất thảo luận, đòi hỏi thí sinh nêu bật vốn kiến thức mở rộng ở nhiều chủ đề khác nhau. Cùng tham khảo những câu hỏi mẫu, chiến thuật trả lời cùng các từ vựng IELTS Speaking Part 3 giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo nhé!

>>>Xem thêm: Thi IELTS trên máy tính tại IDP

Chiến thuật trả lời IELTS Speaking Part 3

Dựa trên những bài giảng và bí quyết từ chuyên gia, bạn có thể áp dụng công thức AREA khi trả lời các câu hỏi được đưa ra. Công thức này không chỉ đảm bảo sự logic, mọi luận điểm được kết nối chặt chẽ, mà còn tránh trường hợp lạc đề.

  • A - Answer: Đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi

  • R - Reason: Nêu được lý do dẫn đến câu trả lời

  • E - Example: Nêu được những luận điểm, ví dụ cụ thể

  • A - Alternatives: Bạn không cần phải đồng ý với quan điểm của giám khảo ở mỗi phần thi, bạn có thể đưa ra quan điểm phản bác cho câu hỏi, kèm những dẫn chứng chặt chẽ nhất.

Về cơ bản, phần thi IELTS Speaking Part 2Part 3 sẽ có mối liên quan chặt chẽ đến nhau. Trong Part 3, thí sinh sẽ được yêu cầu thảo luận chi tiết về những câu hỏi được đưa ra từ Part 2. Ngoài việc bỏ túi những từ vựng giúp "ghi điểm", đừng quên tham khảo các câu hỏi thường gặp để có cái nhìn tổng quan cho cả phần thi.

1. Science & Technology

Chủ đề về Khoa học và Công nghệ luôn là một trong những chủ đề hấp dẫn trong bài thi IELTS Speaking. Trong thế kỷ thứ 21, việc phát triển của công nghệ đã góp phần thay đổi cuộc sống con người, thúc đẩy mọi ngành nghề và mang đến sự tăng trưởng về kinh tế cho mỗi quốc gia.

Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Science & Technology:

  • How can technology make our life easier?

  • What are some of the greatest technological achievements?

  • Do you think modern technology reduces or increases stress? Why?

  • What are the advantages and disadvantages of technology?

  • What is your opinion about children playing violent video games or computer programs?

Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề science & technology thường gặp:

Từ vựng

Ý nghĩa

technophile

người đam mê công nghệ

technological advance

sự tiến bộ về công nghệ

artificial intelligence

trí thông minh nhân tạo

computer fatigue

hội chứng mệt mỏi do sử dụng máy tính lâu

user interface

giao diện người dùng

state-of-the-art

(thường nói về máy móc / thiết bị) tân tiến nhất

technological breakthrough

bước đột phá công nghệ

high-spec (laptop)

thiết bị với thông số kỹ thuật cao

social networking site

trang mạng xã hội

to back up files

lưu trữ bản sao của tài liệu

a computer buff

một chuyên gia về máy tính

discourage real interaction

ngăn cản sự tương tác thực

2. Travelling & Holidays

Chủ đề Du lịch (Travelling) khá đa dạng, chính vì thế bạn cần phải có sự chuẩn bị thật kỹ trong trường hợp giám khảo sẽ đưa ra các câu hỏi hóc búa.

Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Travelling:

  • What’s the most important factor for a tourist attraction?

  • Do you think tourism will harm the earth?

  • Which method of travel do you consider safest?

  • What are the pros and cons of low-cost air travel?

Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Travelling & Holidays thường gặp:

Từ vựng

Ý nghĩa

excursion

cuộc du ngoạn

local specialty

đặc sản địa phương

cost-effective

tương xứng với số tiền bỏ ra

worth-living city

thành phố đáng sống

wildlife safari

thám hiểm động vật hoang dã

mesmerizing

đẹp quyến rũ, bị mê hoặc

face severe weather conditions

đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt

have a thirst for adventure

đam mê du lịch mãnh liệt

indigenous people = the locals

người dân địa phương

immense in the pristine beauty

đắm chìm trong vẻ đẹp hoang sơ

laze around sandy beach

nằm dài trên bãi biển

off the beaten track:

vùng xa, bí hiểm, chưa ai biết đến

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Travel

3. Environment & Pollution

Nhìn chung, chủ đề Môi trường thường xoay quanh các vấn đề như hành vi của con người ảnh hưởng đến môi trường, sự nóng lên toàn cầu và ô nhiễm môi trường.

Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Môi trường & Ô nhiễm:

  • Bạn nghĩ mối nguy hiểm chính mà thế giới phải đối mặt về mặt môi trường là gì?

  • Có những ví dụ nào về cách chúng ta làm hại thế giới tự nhiên?

  • Cộng đồng của bạn đang làm gì để giúp đỡ môi trường?

  • Có những loại ô nhiễm nào?

Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Môi trường & Ô nhiễm thường gặp:

Từ vựng

Ý nghĩa

hệ sinh thái biển

hệ sinh thái dưới nước

phá hủy môi trường sống

phá hủy môi trường sống tự nhiên

bảo tồn đa dạng sinh học

bảo tồn sự đa dạng sinh học

máy phát điện

máy phát điện

tầng ozon

tầng ozon

các loài có nguy cơ tuyệt chủng

các loài có nguy cơ tuyệt chủng

nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường

nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường

làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/ tầng ozon

làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/ tầng ozon

tai nạn hạt nhân = thảm họa hạt nhân

tai nạn/ thảm họa hạt nhân

thảm họa do con người gây ra

thảm họa do con người tạo ra

viện trợ nhân đạo

viện trợ nhân đạo

Xem thêm: Bỏ túi 100+ từ vựng IELTS chủ đề Môi trường

4. Sports and Competition

Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Sports and Competition:

  • What kinds of sports are popular in your country?

  • What are the benefits of playing a sport?

  • How can sports bring people from different countries closer together?

  • What do parents do to make their children like sports?

  • Why do you think sport is important?

  • Do you agree that sports stars earn too much money?

  • Do you think children get enough exercise these days?

Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Sports and Competition thường gặp:

Từ vựng

Ý nghĩa

elimination series

vòng đấu loại

tournament

giải đấu (gồm nhiều vòng đấu)

solidarity

sự đoàn kết

physical superiority

sự vượt trội về thể chất

acceleration

gia tốc, khả năng bứt tốc

enthusiasm - eliminate

sự nhiệt tình, sự nhiệt huyết

snorkelling

lặn nông có ống thở

ideal physical measurements

các chỉ số thể chất lý tưởng

synchronized swimming

bơi nghệ thuật

to be out of condition

không đủ sức khỏe cho các hoạt động thể thao

5. Family

Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Family:

  • In a typical family, who plays the leading role?

  • In your country, what kinds of family members usually live together?

  • Do young and middle-age people live with old people?

  • What impact has divorce and/or modern day living had on the family?

Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Family thường gặp:

Từ vựng

Ý nghĩa

immediate family

gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)

nuclear family

gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)

extended family

gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)

dysfunctional family

gia đình không êm ấm

carefree childhood

tuổi thơ êm đềm

troubled childhood

tuổi thơ khó khăn

custody of the children

quyền nuôi con (sau khi ly dị)

give the baby up for adoption

đem con cho người ta nhận nuôi

Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Family

6. Famous Person - Celebrities

Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Famous Person:

What makes a person famous?

What influences do actors or actresses have on young people?

What are some general qualities of famous people? Do they have any qualities that are different from ordinary people?

Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Famous Person thường gặp:

Từ vựng

Ý nghĩa

true philanthropist

nhà nhân đạo đích thực

trend-setter

người dẫn đầu xu hướng

monument of courage

tượng đài về lòng dũng cảm

show off one’s status

phô trương thanh thế

standing ovation

khán giả đứng lên vỗ tay

mere comedian

diễn viên hài đơn thuần

general public

công chúng

unending perseverance

sự nỗ lực không ngừng nghỉ

take the country by storm

gây bão cả nước

cannot keep one’s eyes off

không thể rời mắt khỏi cái gì

gain a reputation for oneself

nổi tiếng

7. Health

Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Health:

  • Do women pay more attention to their health than men?

  • What are the advantages or disadvantages of modern medicine?

  • What are the most efficient ways to lose weight?

  • Is physical activity (jogging, going to a gym, swimming pool) an important part of a healthy lifestyle?

Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Health thường gặp:

Từ vựng

Ý nghĩa

intense workout

tập luyện cường độ cao

have regular check-ups

đi khám định kỳ

balanced diet

chế độ ăn uống cân bằng, điều độ

organic food

thực phẩm hữu cơ

mental illness

bệnh tâm lý

adverse reaction

phản ứng ngược

health-conscious

quan tâm đến sức khoẻ

disseminate information

phổ biến thông tin

speed up my metabolism

tăng cường trao đổi chất

to limit sugar intake

hạn chế lượng đường nạp vào

build up resistance to disease

tăng sức đề kháng chống lại bệnh

to alleviate (the) pain/symptoms

giảm đau, giảm triệu chứng

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Health trong Speaking và Writing

8. Music

Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Music:

Do you think the Internet has affected the music industry? In what ways?

Do you think there will be further changes in the music industry in the future?

Do you think the music young people listen to in your country is becoming more globalized? Why/Why not?

Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Music thường gặp:

Từ vựng

Ý nghĩa

string quartet

nhóm nhạc tứ tấu đàn dây

national anthem

quốc ca

heavy metal

nhạc rock mạnh

R&B (rhythm-and-blues)

nhạc R&B (loại nhạc tổng hợp của 3 dòng nhạc chính là Jazz, Blues và nhạc phúc âm)

ornamentation

những nốt như dấu luyến, láy

musical talent

tài năng âm nhạc

symphony

nhạc giao hưởng

mezze soprano

giọng nữ trung

prelude

nhạc dạo

to take up a musical instrument

học nhạc cụ

belt out song/tune

hát một cách nhiệt tình

to ring a bell

mang lại cảm giác quen thuộc

a catchy tune/song

giai điệu hoặc bài hát hay, dễ nhớ

adoring fans

người hâm mộ

9. Communication

Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Communication:

  • How do you usually contact your friends?

  • Do you ever write letters?

  • Do you often make phone calls?

  • In what ways do you use social media to communicate?

Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Communication thường gặp:

Từ vựng

Ý nghĩa

to convey feelings

truyền đạt cảm xúc

cyberbullying

bắt nạt qua mạng

privacy

sự riêng tư

landline phone

điện thoại bàn

netiquette

phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng

video conference

hội họp qua mạng có hình ảnh

snail mail

thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm

communication breakdown

giao tiếp không thành công

communication channel

kênh giao tiếp

to be handwritten

được viết tay

keep someone posted

thông báo thông tin cho ai đó

spread like wildfire

tốc độ lan truyền rất nhanh của thông tin

10. Internet

Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Internet:

  • What is the best thing about the Internet?

  • What are some of the different reasons why people use the Internet?

  • What influences can (or, does) the Internet have on children/teenagers?

  • Do you think parents should control what Internet sites their children visit on the Internet?

Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Internet thường gặp:

Từ vựng

Ý nghĩa

unverifiable information

thông tin không được kiểm chứng

obtain information

thu thập thông tin

inception

sự ra đời, xuất hiện

to misinterpret something

hiểu lầm điều gì đó

a reservoir of (phrase)

một kho tàng (kiến thức, thông tin,…)

the prevalence of the Internet

sự phổ biến của Internet

reach a tremendous amount of consumers

tiếp cận một lượng lớn người tiêu dùng

to weigh the benefits and drawbacks

cân nhắc giữa lợi ích và hạn chế

to exaggerate something for attention

phóng đại để gây chú ý

social media platform

nền tảng mạng xã hội

to keep their children's internet use under control

kiểm soát việc sử dụng Internet của trẻ em

enhance the online shopping experience

nâng cao trải nghiệm mua sắm trực tuyến

Trên đây là những từ vựng IELTS Speaking Part 3 cùng những câu hỏi thường gặp nếu bạn vô tình nhận được những chủ đề thông dụng trên đây. Để có kết quả tốt trong bài thi Part 3, ngoài việc sưu tầm các chủ đề, bạn cũng cần dành thời gian để luyện tập nói trước gương hoặc cùng với một người đồng hành để nhanh chóng tăng khả năng phản xạ.

Xem thêm: Các chủ đề IELTS Speaking Part 3 phổ biến nhất (Phần 1)

Ngoài những bí quyết giúp bạn tích lũy vốn từ vựng khi làm bài thi, bạn có thể tham khảo kho tài liệu luyện thi IELTS sẵn có của IDP bao gồm các Hội thảo trên web về Masterclass, Khóa học luyện thi và các mẹo từ các chuyên gia IELTS quốc tế. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi, học cách phân bổ thời gian hợp lý giúp bạn sẵn sàng nhất có thể cho các bài kiểm tra.

Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

Giải quyết mọi nhu cầu du học chỉ với một tài khoản

Bạn hãy tạo hồ sơ để khám phá nhiều tính năng tuyệt vời, bao gồm: gợi ý dành riêng cho bạn, xét duyệt hồ sơ nhanh chóng và nhiều hơn thế nữa!

IELTS app icon

Book your IELTS test

Watch the story of lifelong dreams, passion and determination that truly reflects the journey of our IELTS test takers. IELTS is the breakthrough to a world of full of incredible.

Những bài viết liên quan

Search for articles

Dive into our extensive collection of articles by using our comprehensive topic search tool.

Select a category