Chủ đề được đề cập
Từ vựng luôn đóng vai trò quan trọng trong tất cả quá trình ôn luyện và thi IELTS. Bạn càng sở hữu số lượng từ vựng phong phú, bạn sẽ dễ dàng trình bày các luận điểm giúp chinh phục số điểm như mong muốn.
Phần thi IELTS Speaking - Part 3 thường bao gồm các câu hỏi mang tính chất thảo luận, đòi hỏi thí sinh nêu bật vốn kiến thức mở rộng ở nhiều chủ đề khác nhau. Cùng tham khảo những câu hỏi mẫu, chiến thuật trả lời cùng các từ vựng IELTS Speaking Part 3 giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo nhé!
>>>Xem thêm: Thi IELTS trên máy tính tại IDP
Chiến thuật trả lời IELTS Speaking Part 3
Dựa trên những bài giảng và bí quyết từ chuyên gia, bạn có thể áp dụng công thức AREA khi trả lời các câu hỏi được đưa ra. Công thức này không chỉ đảm bảo sự logic, mọi luận điểm được kết nối chặt chẽ, mà còn tránh trường hợp lạc đề.
A - Answer: Đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi
R - Reason: Nêu được lý do dẫn đến câu trả lời
E - Example: Nêu được những luận điểm, ví dụ cụ thể
A - Alternatives: Bạn không cần phải đồng ý với quan điểm của giám khảo ở mỗi phần thi, bạn có thể đưa ra quan điểm phản bác cho câu hỏi, kèm những dẫn chứng chặt chẽ nhất.
Về cơ bản, phần thi IELTS Speaking Part 2 và Part 3 sẽ có mối liên quan chặt chẽ đến nhau. Trong Part 3, thí sinh sẽ được yêu cầu thảo luận chi tiết về những câu hỏi được đưa ra từ Part 2. Ngoài việc bỏ túi những từ vựng giúp "ghi điểm", đừng quên tham khảo các câu hỏi thường gặp để có cái nhìn tổng quan cho cả phần thi.
Chủ đề về Khoa học và Công nghệ luôn là một trong những chủ đề hấp dẫn trong bài thi IELTS Speaking. Trong thế kỷ thứ 21, việc phát triển của công nghệ đã góp phần thay đổi cuộc sống con người, thúc đẩy mọi ngành nghề và mang đến sự tăng trưởng về kinh tế cho mỗi quốc gia.
Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Science & Technology:
How can technology make our life easier?
What are some of the greatest technological achievements?
Do you think modern technology reduces or increases stress? Why?
What are the advantages and disadvantages of technology?
What is your opinion about children playing violent video games or computer programs?
Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề science & technology thường gặp:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
technophile | người đam mê công nghệ |
technological advance | sự tiến bộ về công nghệ |
artificial intelligence | trí thông minh nhân tạo |
computer fatigue | hội chứng mệt mỏi do sử dụng máy tính lâu |
user interface | giao diện người dùng |
state-of-the-art | (thường nói về máy móc / thiết bị) tân tiến nhất |
technological breakthrough | bước đột phá công nghệ |
high-spec (laptop) | thiết bị với thông số kỹ thuật cao |
social networking site | trang mạng xã hội |
to back up files | lưu trữ bản sao của tài liệu |
a computer buff | một chuyên gia về máy tính |
discourage real interaction | ngăn cản sự tương tác thực |
Chủ đề Du lịch (Travelling) khá đa dạng, chính vì thế bạn cần phải có sự chuẩn bị thật kỹ trong trường hợp giám khảo sẽ đưa ra các câu hỏi hóc búa.
Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Travelling:
What’s the most important factor for a tourist attraction?
Do you think tourism will harm the earth?
Which method of travel do you consider safest?
What are the pros and cons of low-cost air travel?
Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Travelling & Holidays thường gặp:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
excursion | cuộc du ngoạn |
local specialty | đặc sản địa phương |
cost-effective | tương xứng với số tiền bỏ ra |
worth-living city | thành phố đáng sống |
wildlife safari | thám hiểm động vật hoang dã |
mesmerizing | đẹp quyến rũ, bị mê hoặc |
face severe weather conditions | đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt |
have a thirst for adventure | đam mê du lịch mãnh liệt |
indigenous people = the locals | người dân địa phương |
immense in the pristine beauty | đắm chìm trong vẻ đẹp hoang sơ |
laze around sandy beach | nằm dài trên bãi biển |
off the beaten track: | vùng xa, bí hiểm, chưa ai biết đến |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Travel
Nhìn chung, chủ đề Môi trường thường xoay quanh các vấn đề như hành vi của con người ảnh hưởng đến môi trường, sự nóng lên toàn cầu và ô nhiễm môi trường.
Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Môi trường & Ô nhiễm:
Bạn nghĩ mối nguy hiểm chính mà thế giới phải đối mặt về mặt môi trường là gì?
Có những ví dụ nào về cách chúng ta làm hại thế giới tự nhiên?
Cộng đồng của bạn đang làm gì để giúp đỡ môi trường?
Có những loại ô nhiễm nào?
Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Môi trường & Ô nhiễm thường gặp:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
hệ sinh thái biển | hệ sinh thái dưới nước |
phá hủy môi trường sống | phá hủy môi trường sống tự nhiên |
bảo tồn đa dạng sinh học | bảo tồn sự đa dạng sinh học |
máy phát điện | máy phát điện |
tầng ozon | tầng ozon |
các loài có nguy cơ tuyệt chủng | các loài có nguy cơ tuyệt chủng |
nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường | nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường |
làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/ tầng ozon | làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/ tầng ozon |
tai nạn hạt nhân = thảm họa hạt nhân | tai nạn/ thảm họa hạt nhân |
thảm họa do con người gây ra | thảm họa do con người tạo ra |
viện trợ nhân đạo | viện trợ nhân đạo |
Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Sports and Competition:
What kinds of sports are popular in your country?
What are the benefits of playing a sport?
How can sports bring people from different countries closer together?
What do parents do to make their children like sports?
Why do you think sport is important?
Do you agree that sports stars earn too much money?
Do you think children get enough exercise these days?
Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Sports and Competition thường gặp:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
elimination series | vòng đấu loại |
tournament | giải đấu (gồm nhiều vòng đấu) |
solidarity | sự đoàn kết |
physical superiority | sự vượt trội về thể chất |
acceleration | gia tốc, khả năng bứt tốc |
enthusiasm - eliminate | sự nhiệt tình, sự nhiệt huyết |
snorkelling | lặn nông có ống thở |
ideal physical measurements | các chỉ số thể chất lý tưởng |
synchronized swimming | bơi nghệ thuật |
to be out of condition | không đủ sức khỏe cho các hoạt động thể thao |
Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Family:
In a typical family, who plays the leading role?
In your country, what kinds of family members usually live together?
Do young and middle-age people live with old people?
What impact has divorce and/or modern day living had on the family?
Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Family thường gặp:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
immediate family | gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột) |
nuclear family | gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái) |
extended family | gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…) |
dysfunctional family | gia đình không êm ấm |
carefree childhood | tuổi thơ êm đềm |
troubled childhood | tuổi thơ khó khăn |
custody of the children | quyền nuôi con (sau khi ly dị) |
give the baby up for adoption | đem con cho người ta nhận nuôi |
Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Family
Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Famous Person:
What makes a person famous?
What influences do actors or actresses have on young people?
What are some general qualities of famous people? Do they have any qualities that are different from ordinary people?
Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Famous Person thường gặp:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
true philanthropist | nhà nhân đạo đích thực |
trend-setter | người dẫn đầu xu hướng |
monument of courage | tượng đài về lòng dũng cảm |
show off one’s status | phô trương thanh thế |
standing ovation | khán giả đứng lên vỗ tay |
mere comedian | diễn viên hài đơn thuần |
general public | công chúng |
unending perseverance | sự nỗ lực không ngừng nghỉ |
take the country by storm | gây bão cả nước |
cannot keep one’s eyes off | không thể rời mắt khỏi cái gì |
gain a reputation for oneself | nổi tiếng |
Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Health:
Do women pay more attention to their health than men?
What are the advantages or disadvantages of modern medicine?
What are the most efficient ways to lose weight?
Is physical activity (jogging, going to a gym, swimming pool) an important part of a healthy lifestyle?
Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Health thường gặp:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
intense workout | tập luyện cường độ cao |
have regular check-ups | đi khám định kỳ |
balanced diet | chế độ ăn uống cân bằng, điều độ |
organic food | thực phẩm hữu cơ |
mental illness | bệnh tâm lý |
adverse reaction | phản ứng ngược |
health-conscious | quan tâm đến sức khoẻ |
disseminate information | phổ biến thông tin |
speed up my metabolism | tăng cường trao đổi chất |
to limit sugar intake | hạn chế lượng đường nạp vào |
build up resistance to disease | tăng sức đề kháng chống lại bệnh |
to alleviate (the) pain/symptoms | giảm đau, giảm triệu chứng |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Health trong Speaking và Writing
Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Music:
Do you think the Internet has affected the music industry? In what ways?
Do you think there will be further changes in the music industry in the future?
Do you think the music young people listen to in your country is becoming more globalized? Why/Why not?
Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Music thường gặp:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
string quartet | nhóm nhạc tứ tấu đàn dây |
national anthem | quốc ca |
heavy metal | nhạc rock mạnh |
R&B (rhythm-and-blues) | nhạc R&B (loại nhạc tổng hợp của 3 dòng nhạc chính là Jazz, Blues và nhạc phúc âm) |
ornamentation | những nốt như dấu luyến, láy |
musical talent | tài năng âm nhạc |
symphony | nhạc giao hưởng |
mezze soprano | giọng nữ trung |
prelude | nhạc dạo |
to take up a musical instrument | học nhạc cụ |
belt out song/tune | hát một cách nhiệt tình |
to ring a bell | mang lại cảm giác quen thuộc |
a catchy tune/song | giai điệu hoặc bài hát hay, dễ nhớ |
adoring fans | người hâm mộ |
Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Communication:
How do you usually contact your friends?
Do you ever write letters?
Do you often make phone calls?
In what ways do you use social media to communicate?
Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Communication thường gặp:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
to convey feelings | truyền đạt cảm xúc |
cyberbullying | bắt nạt qua mạng |
privacy | sự riêng tư |
landline phone | điện thoại bàn |
netiquette | phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng |
video conference | hội họp qua mạng có hình ảnh |
snail mail | thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm |
communication breakdown | giao tiếp không thành công |
communication channel | kênh giao tiếp |
to be handwritten | được viết tay |
keep someone posted | thông báo thông tin cho ai đó |
spread like wildfire | tốc độ lan truyền rất nhanh của thông tin |
Những câu hỏi thường gặp thuộc chủ đề Internet:
What is the best thing about the Internet?
What are some of the different reasons why people use the Internet?
What influences can (or, does) the Internet have on children/teenagers?
Do you think parents should control what Internet sites their children visit on the Internet?
Các từ vựng IELTS Speaking Part 3 chủ đề Internet thường gặp:
Từ vựng | Ý nghĩa |
unverifiable information | thông tin không được kiểm chứng |
obtain information | thu thập thông tin |
inception | sự ra đời, xuất hiện |
to misinterpret something | hiểu lầm điều gì đó |
a reservoir of (phrase) | một kho tàng (kiến thức, thông tin,…) |
the prevalence of the Internet | sự phổ biến của Internet |
reach a tremendous amount of consumers | tiếp cận một lượng lớn người tiêu dùng |
to weigh the benefits and drawbacks | cân nhắc giữa lợi ích và hạn chế |
to exaggerate something for attention | phóng đại để gây chú ý |
social media platform | nền tảng mạng xã hội |
to keep their children's internet use under control | kiểm soát việc sử dụng Internet của trẻ em |
enhance the online shopping experience | nâng cao trải nghiệm mua sắm trực tuyến |
Trên đây là những từ vựng IELTS Speaking Part 3 cùng những câu hỏi thường gặp nếu bạn vô tình nhận được những chủ đề thông dụng trên đây. Để có kết quả tốt trong bài thi Part 3, ngoài việc sưu tầm các chủ đề, bạn cũng cần dành thời gian để luyện tập nói trước gương hoặc cùng với một người đồng hành để nhanh chóng tăng khả năng phản xạ.
Xem thêm: Các chủ đề IELTS Speaking Part 3 phổ biến nhất (Phần 1)
Ngoài những bí quyết giúp bạn tích lũy vốn từ vựng khi làm bài thi, bạn có thể tham khảo kho tài liệu luyện thi IELTS sẵn có của IDP bao gồm các Hội thảo trên web về Masterclass, Khóa học luyện thi và các mẹo từ các chuyên gia IELTS quốc tế. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi, học cách phân bổ thời gian hợp lý giúp bạn sẵn sàng nhất có thể cho các bài kiểm tra.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!
Bạn hãy tạo hồ sơ để khám phá nhiều tính năng tuyệt vời, bao gồm: gợi ý dành riêng cho bạn, xét duyệt hồ sơ nhanh chóng và nhiều hơn thế nữa!
Watch the story of lifelong dreams, passion and determination that truly reflects the journey of our IELTS test takers. IELTS is the breakthrough to a world of full of incredible.
Dive into our extensive collection of articles by using our comprehensive topic search tool.