Chủ đề được đề cập
Là quốc gia tập trung hàng loạt trường đại học danh tiếng, Anh luôn là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tập và làm việc tại thành phố này. Trên hết, đất nước sôi động này còn mang đến những trải nghiệm thú vị từ những địa danh độc đáo đến phong cảnh đẹp nên thơ cho những ai muốn tận hưởng những ngày cuối tuần bên ngoài khuôn viên trường.
Với những ai đang lên kế hoạch du học tại Anh, bạn nên biết rằng các trường đại học Anh luôn yêu cầu sinh viên quốc tế chứng minh trình độ tiếng Anh thông qua Bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế (IELTS). Điểm số đầu vào sẽ được quy định bởi từng trường khác nhau.
Để theo học tại các trường ở Anh, bạn sẽ phải xin thị thực bậc 4, loại thị thực mà bạn chỉ được nhận một khi đáp ứng các yêu cầu về trình độ tiếng Anh do trường đặt ra.
Dưới đây là yêu cầu IELTS tối thiểu từ các trường đại học hàng đầu tại Vương quốc Anh:
Bậc học | Yêu cầu tiếng Anh |
Dự bị Đại học | IELTS 4.5 (4.0+ tất cả các kỹ năng) |
Cử nhân | IELTS 6.5 (6.0+ tất cả các kỹ năng) |
Dự bị Thạc sĩ | IELTS 5.0 (5.0+ tất cả các kỹ năng) |
Thạc sĩ | IELTS 6.5 (6.0+ tất cả các kỹ năng) |
Bảng xếp hạng các trường đại học CUG (Complete University Guide) là một đơn vị đánh giá xếp hạng các trường đại học ở Anh. CUG cũng cung cấp các khóa học và lời khuyên từ các chuyên gia cho những sinh viên muốn tìm hiểu thêm về việc du học Anh.
Xếp hạng | Trường Đại học | IELTS tối thiểu (chương trình ĐH) | IELTS tối thiểu (chương trình Sau ĐH) |
1 | University of Cambridge | 7 | 7 |
2 | University of Oxford | 7 | 7.5 |
3 | London School of Economics and Political Science | 7 | 7 |
4 | University of St Andrews | 6.5 | 7 |
5 | Imperial College London | 7 | 7 |
6 | Durham University | 6.5 | 6.5 |
7 | Loughborough University | 6.5 | 6.5 |
8 | Durham University | 6.5 | 6.5 |
9 | UCL (University College London) | 6.5 | 6.5 |
10 | Lancaster University | 7 | 6.5 |
11 | University of Warwick | 6.5 | 7 |
12 | The University of Edinburgh | 6.5 | 7 |
13 | University of Surrey | 7 | To be confirmed |
14 | University of Birmingham | 6.5 | 6 |
15 | University of Exeter | 6.5 | 7 |
16 | University of Bristol | 6 | 6 |
17 | University of Southampton | 6.5 | 6.5 |
18 | University of York | 6.5 | 7 |
19 | University of Manchester | 5.5 | 7 |
20 | University of Sheffield | 6 | 6.5 |
Là một trong những thước đo uy tín nhất thế giới, bảng xếp hạng thế giới của Times Higher Education đánh giá các trường đại học dựa trên năm chỉ số hoạt động chính sau: chất lượng giảng dạy, nghiên cứu, trích dẫn, triển vọng quốc tế và thu nhập của ngành.
Xếp hạng | Trường Đại học | ELTS tối thiểu (chương trình ĐH) | IELTS tối thiểu (chương trình Sau ĐH) |
1 | University of Oxford | 7 | 7.5 |
2 | University of Cambridge | 7 | 7 |
3 | Imperial College London | 7 | 7 |
4 | UCL | 6.5 | 6.5 |
5 | University of Edinburgh | 6.5 | 7 |
6 | King’s College London | 7.5 | 7 |
7 | University of Manchester | 5.5 | 7 |
8 | University of Bristol | 6 | 6 |
9 | University of Glasgow | 7 | 7 |
10 | University of Southampton | 6.5 | 6.5 |
11 | University of Birmingham | 6.5 | 6 |
12 | University of Sheffield | 6 | 6.5 |
13 | University of Warwick | 6.5 | 7 |
14 | University of Leeds | 6 | 6.5 |
15 | University of Nottingham | 5.5 | 6.5 |
16 | Queen Mary University of London | 6.5 | 6.5 |
17 | University of York | 6.5 | 7 |
18 | Lancaster University | 7 | 6.5 |
19 | University of Liverpool | 6 | 6 |
20 | Newcastle University | 6.5 | 6.5 |
Bảng xếp hạng Quacquarelli Symonds (QS) cũng là một trong những hệ thống xếp hạng trường đại học hàng đầu thế giới. Bảng xếp hạng này đánh giá các trường đại học theo thể chế và môn học, thông qua các yếu tố học thuật, sinh viên, nhà tuyển dụng và các chỉ số quốc tế.
Xếp hạng | Trường Đại học | ELTS tối thiểu (chương trình ĐH) | IELTS tối thiểu (chương trình Sau ĐH) |
1 | University of Cambridge | 7 | 7 |
2 | University of Oxford | 7 | 7.5 |
3 | Imperial College London | 7 | 7 |
4 | UCL | 6.5 | 6.5 |
5 | The University of Edinburgh | 6.5 | 7 |
6 | The University of Manchester | 5.5 | 7 |
7 | King’s College London | 7.5 | 7 |
8 | The London School of Economics and Political Science (LSE) | 7 | 7 |
9 | University of Bristol | 6 | 6 |
10 | The University of Warwick | 6.5 | 7 |
11 | University of Southampton | 6.5 | 6.5 |
12 | University of Glasgow | 7 | 7 |
13 | University of Leeds | 6 | 6.5 |
14 | University of Birmingham | 6.5 | 6 |
15 | Durham University | 6.5 | 6.5 |
16 | The University of Sheffield | 6 | 6.5 |
17 | University of St Andrews | 6.5 | 7 |
18 | University of Nottingham | 5.5 | 6.5 |
19 | Newcastle University | 6.5 | 6.5 |
20 | Queen Mary University of London | 6.5 | 6.5 |
Nếu bạn chưa đáp ứng đủ yêu cầu điểm IELTS của trường đại học mình muốn nộp đơn, đừng vội lo lắng! Hãy đăng ký thi IELTS thêm một lần nữa, bạn vẫn có thể nộp đơn vào trường và nhận được một lời đề nghị với điều kiện bạn sẽ đạt đủ tiêu chuẩn điểm IELTS vào lần thi thứ 2 này.
Bạn có thể sử dụng các chứng chỉ tiếng Anh khác như TOEFL và A Level để nộp vào các trường đại học Anh Quốc.
Chứng chỉ | IELTS 5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.5 |
A Level English | D | D | C | C | B | B |
GCSE English | D | D | C | C | B | B |
IB** | grade 3 in A or B HL or SL | grade 4 in A or B HL or SL | IB B SL grade 6 IB B HL - grade 4 IB A1/A2 HL/ SL grade 4 | IB B SL grade 6 IB B HL - grade 5 IB A1/A2 HL/ SL- grade 5 | IB B SL grade 7 IB B HL - grade 5 IB A1/A2 HL/ SL grade 5 | IB B HL - grade 6 IB A1/A2 HL/ SL grade 6 |
TOEFL ibt | 60 (10, 10, 13, 16) | 70 (13, 13, 13, 16) | 80 (17, 18, 17, 20) | 90 (17, 18, 17, 20) | 100 (20, 20, 20, 20) | 110 (22, 22, 22, 22 |
Bạn đã sẵn sàng thi IELTS? IDP là đơn vị đồng sở hữu kỳ thi IELTS và các trung tâm tổ chức thi IELTS của chúng tôi đều được UKVI chấp thuận. Thí sinh chọn thi IELTS tại IDP luôn nhận được sự hỗ trợ tối đa, nhận ngay bộ đề luyện thi miễn phí độc quyền từ IDP cùng những ưu đãi cực kỳ hấp dẫn – tất cả nhằm mục đích giúp thí sinh thoải mái, tự tin bước vào kỳ thi IELTS để đạt điểm tối đa.
Đăng ký thi IELTS hoặc IELTS trên máy tính tại IDP ngay hôm nay!
Tại IDP, các tư vấn viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn hoàn tất hồ sơ xin nhập học, chọn trường và khóa học phù hợp, hỗ trợ bạn làm hồ sơ xin visa du học Anh hoàn toàn miễn phí!
Bạn đã sẵn sàng thi IELTS chưa? IDP là đơn vị đồng sở hữu kỳ thi IELTS và các trung tâm tổ chức thi IELTS của chúng tôi đều được UKVI chấp thuận. Thí sinh chọn thi IELTS tại IDP luôn nhận được sự hỗ trợ tối đa, nguồn tài liệu ôn luyện miễn phí từ IDP cùng những ưu đãi cực kỳ hấp dẫn – tất cả nhằm mục đích giúp thí sinh thoải mái, tự tin bước vào kỳ thi IELTS để đạt điểm tối đa.
Đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!
IDP hiểu được những khó khăn của học sinh và phụ huynh khi chuẩn bị hồ sơ du học Anh và rất nhiều thắc mắc cần được giải đáp. Nếu bạn muốn tìm hiểu điều kiện du học Anh trong thời gian tới, hãy liên hệ IDP để được giải đáp. Các dịch vụ hỗ trợ miễn phí từ IDP bao gồm:
Tư vấn chọn trường và khóa học phù hợp. Hỗ trợ các bạn HSSV nộp đơn xin nhập học cho trường và theo dõi tiến độ cho đến khi bạn nhận được thư xác nhận từ trường.
Bên cạnh đó, IDP sẵn sàng giới thiệu học bổng du học Anh cho những học sinh đến làm hồ sơ tại IDP. Bạn sẽ được các chuyên gia hướng dẫn bí quyết săn học bổng, thực hành phỏng vấn, hoàn tất hồ sơ xin visa du học Anh miễn phí với tỷ lệ hồ sơ thành công trên 95%.
IDP còn đồng hành cùng các học sinh trong việc tìm chỗ ở, đặt vé máy bay với mức phí ưu đãi, miễn phí sim điện thoại (UK), trang bị kỹ năng trước khi lên đường (Pre-departure session). Bạn sẽ được kết nối cùng chúng tôi trong suốt hành trình du học của mình.
Liên hệ IDP để bắt đầu tư vấn du học Anh ngay hôm nay!
Bài viết liên quan:
Điểm GPA là gì? 5 thông tin quan trọng nhất về điểm GPA
Bạn hãy tạo hồ sơ để khám phá nhiều tính năng tuyệt vời, bao gồm: gợi ý dành riêng cho bạn, xét duyệt hồ sơ nhanh chóng và nhiều hơn thế nữa!
Dive into our extensive collection of articles by using our comprehensive topic search tool.