Chủ đề được đề cập
Du học Anh từ lâu đã là ước mơ của biết bao học sinh, sinh viên quốc tế với khát khao được học tập tại các ngôi trường danh tiếng, hòa mình vào cộng đồng du học sinh đa dạng, trải nghiệm những điều mới mẻ và xây dựng tương lai tươi sáng. Nếu bạn cũng có chung ước mơ đó, kế hoạch du học Anh của bạn hoàn toàn có thể trở thành hiện thực, bởi Anh Quốc luôn sẵn sàng chào đón sinh viên quốc tế đến để trải nghiệm nền giáo dục đẳng cấp.
Để được học tập các trường Đại học danh tiếng tại Anh, bạn cần đáp ứng yêu cầu tối thiểu về trình độ tiếng Anh. Các trường Đại học ở Anh thường yêu cầu Bài kiểm tra tiếng Anh an toàn (SELT) như IELTS. Chứng chỉ IELTS Academic cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình nộp đơn xin visa làm việc và định cư tại Anh sau này.
Hãy bắt đầu ôn luyện IELTS sớm để có cơ hội ghi danh vào ngôi trường mơ ước tại Anh của bạn.
Để được cấp visa du học Anh, bạn cần phải chứng minh được trình độ tiếng Anh thông qua một bài kiểm tra được công nhận như IELTS for UKVI.
Dưới đây là các mức điểm IELTS tối thiểu để du học Anh tại một số trường đại học hàng đầu tại Anh theo 3 bảng xếp hạng uy tín:
Bảng xếp hạng trường Đại học CUG là một nhà cung cấp bảng xếp hạng độc lập cho các trường Đại học tại Anh, cung cấp thông tin chi tiết về các khóa học cũng như lời khuyên từ chuyên gia dành cho các bạn có nhu cầu tìm hiểu về du học Anh.
Xếp hạng | Trường Đại học | IELTS tối thiểu (bậc Cử nhân) | IELTS tối thiểu (bậc Sau đại học) |
1 | University of Cambridge | 7.5 | 7.5 |
2 | University of Oxford | 7.5 | 7.0 |
3 | London School of Economics and Political Science (LSE) | 7.0 | 7.0 |
4 | University of St Andrews | 6.5 | 6.5 |
5 | Imperial College London | 6.5 | 6.5 |
6 | Loughborough University | 6.5 | 6.5 |
7 | Durham University | 6.5 | 6.5 |
8 | University of Bath | 6.5 | 6.5 |
9 | University College London (UCL) | 6.5 | 6.5 |
=10 | University of Warwick | 6.0 | 6.5 |
=10 | Lancaster University | 6.5 | 6.5 |
12 | University of Surrey | 6.5 | 6.5 |
13 | University of Birmingham | 6.0 | 6.5 |
14 | University of Exeter | 6.0 | 6.0 |
15 | The University of Edinburgh | 6.5 | 6.5 |
16 | University of Bristol | 6.0 | 6.0 |
17 | University of York | 6.5 | 6.5 |
18 | University of Sheffield | 6.0 | 6.5 |
19 | University of Liverpool | 6.0 | 6.5 |
20 | University of Southampton | 6.5 | 6.5 |
Là một trong những thước đo uy tín nhất thế giới, bảng xếp hạng thế giới của Times Higher Education đánh giá các trường đại học dựa trên năm chỉ số hoạt động chính sau: chất lượng giảng dạy, nghiên cứu, trích dẫn, triển vọng quốc tế và thu nhập của ngành.
Xếp hạng | Trường Đại học | ELTS tối thiểu (chương trình ĐH) | IELTS tối thiểu (chương trình Sau ĐH) |
1 | University of Oxford | 7 | 7.5 |
2 | University of Cambridge | 7 | 7 |
3 | Imperial College London | 7 | 7 |
4 | UCL | 6.5 | 6.5 |
5 | University of Edinburgh | 6.5 | 7 |
6 | King’s College London | 7.5 | 7 |
7 | University of Manchester | 5.5 | 7 |
8 | University of Bristol | 6 | 6 |
9 | University of Glasgow | 7 | 7 |
10 | University of Southampton | 6.5 | 6.5 |
11 | University of Birmingham | 6.5 | 6 |
12 | University of Sheffield | 6 | 6.5 |
13 | University of Warwick | 6.5 | 7 |
14 | University of Leeds | 6 | 6.5 |
15 | University of Nottingham | 5.5 | 6.5 |
16 | Queen Mary University of London | 6.5 | 6.5 |
17 | University of York | 6.5 | 7 |
18 | Lancaster University | 7 | 6.5 |
19 | University of Liverpool | 6 | 6 |
20 | Newcastle University | 6.5 | 6.5 |
Quacquarelli Symonds (QS) là một hệ thống xếp hạng Đại học hàng đầu thế giới, đánh giá các trường Đại học theo tổ chức và môn học dựa vào danh tiếng học thuật, trích dẫn, tỷ lệ giảng viên/sinh viên, mối quan hệ với nhà tuyển dụng, nghiên cứu quốc tế và các chỉ số về bền vững.
Xếp hạng | Trường Đại học | Xếp hạng thế giới | IELTS tối thiểu (bậc Cử nhân) | IELTS tối thiểu (bậc Sau đại học) |
1 | Imperial College London | 2 | 6.5 | 6.5 |
2 | University of Oxford | 3 | 7.5 | 7.0 |
3 | University of Cambridge | 5 | 7.5 | 7.5 |
4 | UCL (University College London) | 9 | 6.5 | 6.5 |
5 | The University of Edinburgh | 27 | 6.5 | 6.5 |
6 | The University of Manchester | 34 | 6.0 | 6.0 |
7 | King’s College London | 40 | 6.5 | 6.5 |
8 | London School of Economics and Political Science (LSE) | 50 | 7.0 | 7.0 |
9 | University of Bristol | 54 | 6.0 | 6.0 |
10 | University of Warwick | 69 | 6.0 | 6.5 |
11 | University of Glasgow | 78 | 6.5 | 6.5 |
12 | University of Birmingham | =80 | 6.0 | 6.5 |
13 | University of Southampton | =80 | 6.5 | 6.5 |
14 | University of Leeds | 82 | 6.0 | 6.5 |
15 | Durham University | 89 | 6.5 | 6.5 |
16 | University of St Andrews | 104 | 6.5 | 6.5 |
17 | The University of Sheffield | 105 | 6.0 | 6.5 |
18 | University of Nottingham | 108 | 6.5 | 6.5 |
19 | Queen Mary University of London | 120 | 6.0 | 6.5 |
20 | Newcastle University | 129 | 6.5 | 6.5 |
Với hơn 55 năm kinh nghiệm trong tư vấn du học, IDP là người bạn đồng hành đáng tin cậy mở ra cánh cửa đến với các trường Đại học danh tiếng tại Úc, Anh, Mỹ, Canada, New Zealand và Ireland. Đội ngũ chuyên gia tư vấn giàu kinh nghiệm của IDP sẽ đồng hành cùng bạn trên từng bước đi, từ việc lựa chọn ngành học và tìm kiếm trường phù hợp, săn học bổng du học, đến việc tìm kiếm chỗ ở an toàn và tiện nghi. Đặc biệt, IDP còn hỗ trợ bạn đăng ký thi IELTS, giúp bạn chinh phục tấm vé thông hành quan trọng để biến giấc mơ du học thành hiện thực.
Nếu bạn đang ấp ủ khát vọng du học tại các quốc gia tiên tiến như Úc, Anh, Mỹ, Canada, New Zealand và Ireland, hãy để IDP chắp cánh cho ước mơ của bạn. Liên hệ ngay hotline 19006955 để được tư vấn tận tình và bắt đầu hành trình chinh phục tri thức toàn cầu.
Bạn hãy tạo hồ sơ để khám phá nhiều tính năng tuyệt vời, bao gồm: gợi ý dành riêng cho bạn, xét duyệt hồ sơ nhanh chóng và nhiều hơn thế nữa!
Watch the story of lifelong dreams, passion and determination that truly reflects the journey of our IELTS test takers. IELTS is the breakthrough to a world of full of incredible.
Dive into our extensive collection of articles by using our comprehensive topic search tool.