Chủ đề được đề cập
Để chinh phục kỳ thi SAT, ngoài việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp, bạn cũng cần trau dồi vốn từ vựng SAT. Đặc biệt trong phần SAT Reading và Writing, vốn từ vựng phong phú cũng đóng vai trò quan trọng đến điểm số của bài thi. Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách từ vựng SAT theo chủ đề.
Từ vựng là một trong những yếu tố cốt lõi giúp thí sinh đạt điểm cao trong kỳ thi SAT, đặc biệt là ở phần Reading and Writing. Tuy nhiên, sự đa dạng về chủ đề, tính học thuật cao, và sự xuất hiện của các từ vựng lạ, khó nhớ lại trở thành những thách thức lớn mà người học cần vượt qua với chiến lược phù hợp.
Từ vựng SAT là yếu tố cốt lõi giúp thí sinh đạt điểm cao phần Reading and Writing
Từ vựng SAT đa dạng về chủ đề, bao trùm nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, nghệ thuật, lịch sử và xã hội. Điều này buộc thí sinh phải đối mặt với khối lượng từ vựng khổng lồ để đảm bảo bao quát toàn bộ nội dung có thể xuất hiện trong đề thi. Bạn nên xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, từ cơ bản đến năng cao để chuẩn bị tốt nhất cho mọi dạng bài.
Phần lớn từ vựng SAT mang tính học thuật cao, tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Để ghi nhớ và vận dụng từ vựng SAT thành thạo, bạn nên tập trung vào việc học theo cụm từ và ngữ cảnh sử dụng, cũng như nghiên cứu nguồn gốc của từ.
Ngoài ra, bài thi SAT còn xuất hiện nhiều từ vựng mới lạ, với các từ vay mượn có cách phát âm phức tạp. Vì vậy, bạn nên đầu tư thời gian luyện tập phát âm chính xác ngay từ đầu, đồng thời làm quen với cách đọc các từ khó.
Trong kỳ thi SAT, từ vựng chủ yếu xoay quanh năm lĩnh vực chính, bao gồm:
Văn học Mỹ và thế giới: Những tác phẩm kinh điển và văn học đương đại từ các tác giả nổi bật, cả trong và ngoài nước Mỹ.
Kinh tế và Khoa học xã hội: Các từ ngữ liên quan đến các vấn đề xã hội, chính trị, và các sự kiện lịch sử có ảnh hưởng đến văn hóa và quyền lợi tại Mỹ.
Khoa học tự nhiên: Tập trung vào từ vựng chuyên ngành trong các lĩnh vực như Sinh học, Hóa học, Vật lý và Khoa học Trái Đất.
Nghề nghiệp: Các xu hướng nghề nghiệp nổi bật trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và chăm sóc sức khỏe.
Nhân văn học: Từ vựng xoay quanh nghệ thuật, phim ảnh, âm nhạc, và văn học.
Dưới đây là danh sách từ vựng SAT được chia theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng hơn:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Archaeologist | Noun | /ˌɑːrkiˈɒlədʒɪst/ | Nhà khảo cổ học |
Benevolent | Adjective | /bɪˈnevələnt/ | Nhân từ, nhân ái |
Condone | Verb | /kənˈdəʊn/ | Chấp nhận, tha thứ |
Enigmatic | Adjective | /ˌenɪɡˈmæt̬ɪk/ | Bí ẩn, khó hiểu |
Enthroned | Adjective | /ɪnˈθrəʊnd/ | Được kế vị, tôn làm vua |
Indigenous | Adjective | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | Bản địa |
Inevitable | Adjective | /ɪˈnevɪt̬əbəl/ | Không thể tránh khỏi |
Obsolete | Adjective | /ˌɑːbsəˈliːt/ | Lỗi thời |
Hierarchy | Noun | /ˈhaɪrɑːrki/ | Hệ thống thứ bậc |
Prehistoric | Adjective | /ˌpriːhɪsˈtɒrɪk/ | Thời tiền sử |
Prevail | Verb | /prɪˈveɪl/ | Chiếm ưu thế, đánh bại |
Primeval | Adjective | /praɪˈmiːvəl/ | Nguyên thủy |
Privilege | Noun | /ˈprɪvəlɪdʒ/ | Đặc quyền |
Quaint | Adjective | /kweɪnt/ | Cổ, lạ |
Reminisce | Verb | /ˌremɪˈnɪs/ | Hồi tưởng |
Susceptible | Adjective | /səˈseptəbəl/ | Dễ bị ảnh hưởng |
Tactic | Noun | /ˈtæktɪk/ | Chiến thuật |
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Asset | Noun | /ˈæset/ | Tài sản |
Balance sheet | Noun | /ˈbæləns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Commodity | Noun | /kəˈmɒdəti/ | Hàng hóa |
Deflation | Noun | /dɪˈfleɪʃən/ | Giảm phát |
Equity | Noun | /ˈekwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Inflation | Noun | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát |
Liabilities | Noun | /ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ phải trả |
Merger | Noun | /ˈmɜːrdʒər/ | Sáp nhập |
Recession | Noun | /rɪˈseʃən/ | Suy thoái kinh tế |
Revenue | Noun | /ˈrevənjuː/ | Doanh thu |
Subsidy | Noun | /ˈsʌbsɪdi/ | Trợ cấp |
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Aggregate | Noun, Adjective | /ˈæɡrɪɡət/ | Tổng hợp chất |
Analysis | Noun | /əˈnæləsɪs/ | Sự phân tích |
Antiseptic | Noun | /ˌæntiˈseptɪk/ | Chất khử trùng |
Atmospheres | Noun | /ˈætməsfɪər/ | Bầu khí quyển |
Combust | Verb | /kəmˈbʌst/ | Đốt cháy |
Erode | Verb | /ɪˈrəʊd/ | Xói mòn |
Constellation | Noun | /ˌkɒnstəˈleɪʃən/ | Chòm sao |
Statistics | Noun | /stəˈtɪstɪks/ | Số liệu thống kê |
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Acclaim | Noun | /əˈkleɪm/ | Hoan nghênh (tác phẩm nghệ thuật) |
Cadence | Noun | /ˈkeɪdəns/ | Nhịp điệu |
Chronicle | Noun | /ˈkrɒnɪkəl/ | Sử sách |
Critics | Noun | /ˈkrɪtɪks/ | Nhà phê bình |
Erudite | Adjective | /ˈerudaɪt/ | Thông thái, uyên bác |
Etymology | Noun | /ˌet̬əˈmɒlədʒi/ | Từ nguyên học |
Excavate | Verb | /ˈekskəveɪt/ | Khai quật |
Folklore | Noun | /ˈfəʊklɔːr/ | Văn hóa dân gian |
Inspiration | Noun | /ˌɪnspɪˈreɪʃən/ | Nguồn cảm hứng |
Laconic | Adjective | /ləˈkɒnɪk/ | Ngắn gọn, súc tích |
Movement | Noun | /ˈmuːvmənt/ | Phong trào |
Parody | Noun | /ˈpærədi/ | Châm biếm tác phẩm |
Performance | Noun | /pəˈfɔːməns/ | Buổi biểu diễn |
Prescient | Adjective | /ˈpreʃənt/ | Tiên tri |
Renown | Noun | /rɪˈnaʊn/ | Danh tiếng |
Playwright | Noun | /ˈpleɪˌraɪt/ | Nhà soạn kịch |
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Abrupt | Adjective | /əˈbrʌpt/ | Đột ngột |
Accessible | Adjective | /ækˈsesəbl̩/ | Dễ dàng tiếp cận |
Adhesive | Noun | /ædˈhiːsɪv/ | Chất dính |
Ambiguous | Adjective | /æmˈbɪɡjuəs/ | Mơ hồ |
Arguable | Adjective | /ˈɑːr.ɡjʊəbl̩/ | Có thể tranh cãi |
Bargain | Noun , Verb | /ˈbɑːrɡɪn/ | Mặc cả, thương lượng |
Confer | Verb | /kənˈfɜːr/ | Thảo luận |
Consequently | Adverb | /ˈkɒnsɪkwəntli/ | Do đó, kết quả là |
Criteria | Noun | /kraɪˈtɪəriə/ | Tiêu chí |
Depict | Verb | /dɪˈpɪkt/ | Miêu tả |
Disparity | Noun | /dɪˈspærət̬i/ | Sự chênh lệch |
Distinguish | Verb | /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ | Phân biệt |
Evoke | Verb | /ɪˈvoʊk/ | Gợi lên |
Incorporate | Verb | /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ | Hợp nhất |
Regardless | Adjective , Adverb | /rɪˈɡɑːrdləs/ | Không quan trọng |
Mitigate | Verb | /ˈmɪt̬əɡeɪt/ | Làm giảm nhẹ |
Occur | Verb | /əˈkɜːr/ | Xảy ra |
Prevalence | Noun | /ˈprevələns/ | Sự phổ biến |
Prominent | Adjective | /ˈprɒmɪnənt/ | Nổi bật |
Relative | Adjective | /ˈrelətɪv/ | Tương đối |
Noun | Người thân | ||
Substantial | Adjective | /səbˈstænʃəl/ | Đáng kể, có ý nghĩa lớn lao |
Ghi chú phần loại từ:
Adjective (a): tính từ
Verb (v): động từ
Noun (n) danh từ
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa |
Aesthetic | (a) | Liên quan đến cái đẹp hoặc sự cảm nhận cái đẹp. |
Undermine | (v) | Làm suy yếu hoặc phá hoại nền tảng,phá hoại. |
(a) | Có chiều sâu, sự thấu hiểu sâu sắc. | |
Refute | (v) | Chứng minh điều gì đó sai, bác bỏ bằng lý lẽ. |
(a) | Nghi ngờ, không tin tưởng. | |
Ambivalent | (a) | Có cảm xúc trái ngược hoặc không chắc chắn về điều gì. |
Hostile | (a) | Thù địch, không thân thiện. |
Condemn | (v) | Lên án mạnh mẽ, chỉ trích. |
Assert | (v) | Tuyên bố một cách tự tin. |
Nostalgia | (n) | Nỗi nhớ về quá khứ. |
Pretense | (n) | Sự giả tạo, hành động với mục đích lừa dối. |
Cynical | (a) | Tin rằng mọi người đều có động cơ ích kỷ, hoài nghi. |
Obscure | Mơ hồ, khó hiểu. | |
Convention | (n) | Thói quen, tập tục, hoặc quy ước đã được chấp nhận. |
Contempt | (n) | Cảm giác khinh miệt, coi thường. |
Foster | (v) | Nuôi dưỡng, thúc đẩy. |
Pragmatic | (a) | Thực dụng, quan tâm đến tính thực tế. |
Revere | (v) | Tôn kính, ngưỡng mộ với sự kính trọng. |
Anecdote | (n) | Một câu chuyện ngắn mang tính cá nhân. |
Disparage | (v) | Nói về ai đó một cách coi thường, làm giảm giá trị. |
Exemplary | (a) | Gương mẫu, đáng để noi theo. |
Substantiate | (v) | Cung cấp bằng chứng, xác minh. |
Trivial | (n) | Không quan trọng, tầm thường. |
Depict | (v) | Miêu tả, thể hiện bằng ngôn ngữ hoặc hình ảnh. |
Indifferent | (n) | Thờ ơ, không quan tâm. |
Anthropology | (n) | Nghiên cứu con người và xã hội loài người. |
Futile | (n) | Vô ích, không có kết quả. |
Indignant | (a) | Tức giận vì sự bất công. |
Reconcile | (v) | Hòa giải, dàn xếp. |
Sarcasm | (n) | Lời mỉa mai, châm biếm để chế nhạo. |
Abstract | (a) | Trừu tượng, khó hiểu. |
Advocate | (v) | Ủng hộ, bào chữa. |
Ambiguous | (a) | Mơ hồ, có thể hiểu theo nhiều nghĩa. |
Eccentric | (a) | Lập dị, kỳ quặc. |
Implausible | (a) | Khó tin, không hợp lý. |
Temperate | (a) | Điều độ, ôn hòa. |
Arrogant | (a) | Kiêu ngạo, tự phụ. |
Complacent | (a) | Tự mãn, không quan tâm. |
Embellish | (v) | Trang trí, làm đẹp thêm. |
Evoke | (v) | Gợi lên, gợi nhớ cảm xúc hoặc ký ức. |
Prudent | (a) | Thận trọng, biết tính toán trước. |
Suppress | (v) | Đàn áp, ngăn chặn. |
Acquire | (v) | Mua hoặc đạt được điều gì cho bản thân. |
Aspiration | (n) | Hy vọng hoặc tham vọng đạt được điều gì. |
Augment | (v) | Làm tăng thêm, gia tăng bằng cách bổ sung. |
Avid | (a) | Có sự hứng thú sâu sắc, nhiệt tình với điều gì, đặc biệt là sở thích. |
Belie | (v) | Gây hiểu lầm; che giấu hoặc làm sai lệch. |
Concise | (a) | Ngắn gọn, rõ ràng trong lời nói hoặc văn bản. |
Discern | (v) | Nhận thức, nhận ra hoặc phân biệt điều gì. |
Disillusion | (v) | Làm ai đó vỡ mộng; giúp ai đó nhìn nhận thực tế. |
Disingenuous | (a) | Không trung thực hoặc không chân thành. |
Emphatic | (a) | Được nhấn mạnh hoặc biểu hiện một cách rõ ràng. |
Endure | (v) | Chịu đựng qua khó khăn hoặc gian khổ. |
Eradicate | (v) | Tiêu diệt hoàn toàn; xóa bỏ. |
Exacerbate | (v) | Làm trầm trọng thêm vấn đề hoặc tình huống xấu. |
Frugal | (a) | Tiết kiệm trong việc chi tiêu; cẩn thận. |
Illuminate | (v) | Chiếu sáng; làm sáng tỏ hoặc giải thích. |
Ingenuous | (a) | Ngây thơ, không nghi ngờ; thật thà. |
Lament | (v) | Bày tỏ sự đau buồn hoặc tiếc nuối một cách sâu sắc. |
Meticulous | (a) | Rất chú ý đến chi tiết; cực kỳ cẩn thận. |
Orthodox | (a) | Tuân theo những gì được chấp nhận rộng rãi hoặc truyền thống. |
Perpetuate | (v) | Làm điều gì tiếp tục mãi mãi. |
Prevalent | (a) | Phổ biến ở một khu vực hoặc thời gian cụ thể. |
Provocative | (a) | Gây kích thích hoặc tạo ra phản ứng mạnh mẽ. |
Spontaneous | (a) | Tự phát, không có kế hoạch trước. |
Subjective | (a) | Dựa trên cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân, không khách quan. |
Supplant | (v) | Thay thế vị trí của điều gì. |
Avert | (v) | Quay đi; ngừng hoặc ngăn chặn điều gì đó xảy ra. |
Awestruck | (a) | Đầy ngạc nhiên và tôn trọng, thán phục. |
Baffle | (v) | Làm cho ai đó hoàn toàn bối rối hoặc hoang mang. |
Cajole | (v) | Thuyết phục ai đó làm điều gì thông qua khen ngợi, dụ dỗ. |
Clarity | (n) | Sự rõ ràng, dễ hiểu. |
Constrain | (v) | Hạn chế hoặc giới hạn ai đó hoặc điều gì đó. |
Cordial | (a) | Thân thiện, ấm áp và dễ chịu. |
Corroborate | (v) | Xác nhận hoặc cung cấp sự hỗ trợ cho điều gì đó. |
Debilitate | (v) | Làm yếu đi, làm suy nhược. |
Debunk | (v) | Phơi bày sự sai lệch; bác bỏ điều gì sai hoặc không thực tế. |
Defer | (v) | Hoãn lại một sự việc hoặc hành động đến thời gian sau. |
Detract | (v) | Làm giảm giá trị hoặc uy tín của ai đó hoặc điều gì đó. |
Dilatory | (a) | Chậm chạp trong hành động; có mục đích gây trì hoãn. |
Discord | (n) | Sự bất đồng, xung đột giữa những người hoặc nhóm người. |
Discrepancy | (n) | Sự khác biệt, không khớp nhau giữa các thông tin hoặc quan điểm. |
Dispel | (v) | Xua tan, làm biến mất điều gì đó (đặc biệt là niềm tin sai lệch). |
Disperse | (v) | Phân tán, phân bố hoặc rải ra trên diện rộng. |
Disseminate | (v) | Truyền bá rộng rãi, phân phát thông tin. |
Dissent | (n) | Sự bất đồng, sự từ chối chấp nhận những niềm tin hay quan điểm nhất định. |
Earnest | (a) | Có thái độ nghiêm túc, thành thật và nỗ lực hết mình. |
Effusive | (a) | Biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự nhiệt tình một cách công khai. |
Elicit | (v) | Khơi gợi, kéo ra (thường là cảm xúc từ ai đó). |
Enigma | (n) | Một điều hoặc người bí ẩn, khó hiểu. |
Equanimity | (n) | Sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh trong mọi tình huống. |
Esoteric | (a) | Hiểu được chỉ bởi một số ít người có kiến thức chuyên môn. |
Estrangement | (n) | Sự xa lánh hoặc tách biệt khỏi một nhóm xã hội. |
Eulogy | (n) | Bài phát biểu ca ngợi một người vừa qua đời. |
Exonerate | (v) | Xóa bỏ tội lỗi, làm cho ai đó vô tội. |
Exorbitant | (a) | Quá mức; cao ngất ngưởng, đặc biệt là giá cả hoặc chi phí. |
Extraneous | (a) | Không liên quan, không cần thiết đối với vấn đề chính. |
Exuberant | (a) | Nhiệt huyết, đầy năng lượng và sự hứng khởi. |
Facetious | (a) | Đùa cợt, thiếu nghiêm túc khi đối diện với vấn đề quan trọng. |
Fallacy | (n) | Niềm tin sai lầm, lý lẽ sai trái. |
Fallible | (a) | Có thể mắc sai lầm, dễ bị sai lầm. |
Feasible | (a) | Có thể thực hiện được, khả thi. |
Flippant | (a) | Không nghiêm túc, thiếu tôn trọng khi nói về vấn đề nghiêm trọng. |
Gregarious | (a) | Thích giao tiếp, thích sự có mặt của mọi người. |
Idealism | (n) | Niềm tin vào sự hoàn hảo, những điều lý tưởng mặc dù không thực tế. |
Illusory | (a) | Không có thật, chỉ là ảo tưởng, không thực tế. |
Induce | (v) | Thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng để ai đó làm gì. |
Inhibit | (v) | Cản trở, ngăn chặn hành động hoặc tiến trình của điều gì đó. |
Inquisitive | (a) | Hiếu kỳ, tò mò, muốn tìm hiểu hoặc khám phá. |
Insipid | (a) | Nhạt nhẽo, thiếu hương vị, không thú vị. |
Insolence | (n) | Thái độ thô lỗ, bất kính. |
Invigorate | (v) | Tiếp thêm sức sống, năng lượng cho ai đó hoặc điều gì đó. |
Jaded | (a) | Mệt mỏi, thiếu hứng thú vì đã trải qua quá nhiều hoặc quá nhiều lần. |
Judicious | (a) | Cẩn trọng, khôn ngoan, đưa ra quyết định sáng suốt. |
Juxtapose | (v) | Đặt cạnh nhau để so sánh hoặc làm nổi bật sự khác biệt giữa các vật thể, ý tưởng. |
Keen | (a) | Sắc sảo, nhạy bén, rất quan tâm đến điều gì đó. |
Solemn | (a) | Trang trọng, nghiêm túc, đầy dignified. |
Sycophant | (n) | Người nịnh bợ để đạt được lợi ích cá nhân, người xu nịnh. |
Tactile | (a) | Liên quan đến cảm giác xúc giác, có thể cảm nhận được. |
Tranquil | (a) | Bình yên, thanh thản, không có sự xáo trộn. |
Transcend | (v) | Vượt qua giới hạn, vượt lên trên. |
Treacherous | (a) | Nguy hiểm và không thể dự đoán trước |
Turmoil | (n) | Tình trạng xáo trộn, rối loạn, hỗn loạn. |
Vulgar | (a) | Thô lỗ, thô tục, khiếm nhã, xúc phạm. |
Warrant | (n) | Cơ sở, lý do, hoặc quyền lực cho hành động hoặc niềm tin. |
Abstruse | (a) | Khó hiểu, tối nghĩa, phức tạp. |
Acute | (a) | Sắc bén, nhạy bén, hoặc đau đớn mãnh liệt (về thể chất hoặc tinh thần). |
Adversary | (n) | Kẻ thù, đối thủ. |
Amateur | (n) | Người mới bắt đầu, người tham gia một cách giải trí. |
Anachronistic | (a) | Không hợp với thời đại, lỗi thời. |
Arbitrate | (v) | Giải quyết tranh chấp bằng phán quyết. |
Arid | (a) | Khô cằn, thiếu mưa, không có nước. |
Assiduous | (a) | Chăm chỉ, siêng năng, làm việc hết mình. |
Audible | (a) | Có thể nghe được, rõ ràng. |
Authoritative | (a) | Đáng tin cậy, chính xác, có thẩm quyền. |
Aversion | (n) | Sự ghét bỏ, ác cảm, phản cảm với một điều gì đó. |
Banal | (a) | Thiếu sự sáng tạo, tẻ nhạt, nhàm chán. |
Caricature | (n) | Một mô tả phóng đại nhằm chế giễu ai đó. |
Catastrophic | (a) | Thảm họa, tai hại, gây tổn thất lớn. |
Caustic | (a) | Chế nhạo một cách cay độc, chua cay, gây đau đớn. |
Charlatan | (n) | Kẻ gian lận, lừa đảo, kẻ mạo danh. |
Circumscribed | (a) | Hạn chế, bị giới hạn trong phạm vi nhất định. |
Concord | (n) | Sự hòa hợp, sự đồng thuận, một thỏa thuận giữa các bên. |
Conducive | (a) | Góp phần làm cho một kết quả nào đó trở nên có thể xảy ra, tạo điều kiện. |
Conformity | (n) | Hành vi phù hợp với các quy tắc, tín ngưỡng xã hội. |
Confound | (v) | Làm cho ai đó bối rối, ngạc nhiên và khó hiểu. |
Consensus | (n) | Sự đồng thuận, sự đồng ý chung. |
Conspicuous | (a) | Dễ thấy, nổi bật, thu hút sự chú ý. |
Consummate | (a) | Tuyệt vời, đầy đủ, có kỹ năng cao. |
Contrite | (a) | Cảm thấy hối hận, ăn năn vì những sai lầm. |
Curative | (n) | Có khả năng chữa trị, phục hồi. |
Việc luyện từ vựng SAT là một quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp học hiệu quả. Dưới đây là một số tip học từ vựng SAT hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:
Việc nâng cao vốn từ vựng SAT là một quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn
Flashcards là phương pháp học đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả. Mỗi thẻ Flashcard sẽ có từ vựng ở một mặt, nghĩa của từ ở mặt còn lại, giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng. Với Flashcards, bạn có thể học ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào.
Áp dụng phương pháp như 8s – xem và phát âm từ trong vòng 8 đến 15 giây – hoặc Waterfall – chia từ vựng thành các nhóm và dần dần chuyển từng từ từ nhóm khó sang nhóm dễ.
Việc học cùng nhóm sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh hơn. Mỗi thành viên trong nhóm có thể cùng nhau kiểm tra và thảo luận về các từ vựng khó. Bên cạnh đó, một môi trường học tập nghiêm túc với chế độ thưởng phạt sẽ tạo động lực mạnh mẽ để bạn chăm chỉ học hơn.
Hãy lập danh sách các từ khó và dành thời gian học kỹ hơn. Bạn có thể sử dụng Flashcard hoặc các phần mềm học từ vựng như Cram hay Quizlet để luyện tập liên tục.
Luyện tập với đề thi thử giúp bạn không chỉ củng cố những từ đã học mà còn làm quen với các câu hỏi thực tế trong bài thi. Đồng thời, bạn cũng sẽ hiểu rõ hơn về cách thức xuất hiện của từ vựng trong đề thi, từ đó cải thiện khả năng xử lý thông tin hiệu quả.
Đọc sách bằng tiếng Anh là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ của bạn. Bạn có thể chọn các tác phẩm văn học kinh điển, tiểu thuyết hay sách báo để luyện tập.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nạp thêm một lượng từ vựng SAT cần nắm vào cuốn từ điển luyện thi của bạn. Việc nắm vững các từ vựng SAT không chỉ giúp bạn làm bài hiệu quả hơn mà còn nâng cao khả năng tư duy và hiểu bài thi một cách sâu sắc. Hãy chăm chỉ luyện tập và áp dụng các phương pháp học phù hợp để ghi nhớ các từ vựng quan trọng.
IDP luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi bước đi của hành trình du học, từ việc hỗ trợ hướng dẫn làm hồ sơ, hoàn tất các thủ tục cần thiết cho đến việc tìm kiếm những cơ hội học bổng du học Mỹ lên đến 100%. Đặc biệt, bạn còn có cơ hội tham gia các buổi hội thảo du học của IDP, nơi bạn có thể gặp gỡ trực tiếp các đại diện trường và nhận xét hồ sơ ngay tại chỗ.
Để được tư vấn du học chi tiết và nhận sự hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia của IDP, hãy gọi ngay đến hotline IDP 19006955. IDP rất hân hạnh được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục giấc mơ du học!
Xem thêm:
Bạn hãy tạo hồ sơ để khám phá nhiều tính năng tuyệt vời, bao gồm: gợi ý dành riêng cho bạn, xét duyệt hồ sơ nhanh chóng và nhiều hơn thế nữa!
Dive into our extensive collection of articles by using our comprehensive topic search tool.