Khi tìm kiếm những bảng xếp hạng đại học có tầm ảnh hưởng lớn trên thế giới, không thể bỏ qua Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times Higher Education, được xuất bản định kỳ hàng năm bởi tạp chí Times Higher Education (THE).
Phương pháp xếp hạng của THE được xây dựng dựa trên các chỉ số hiệu suất đã được hiệu chỉnh và phân loại trong năm lĩnh vực chính bao gồm:
Chất lượng giảng dạy – môi trường học tập
Môi trường nghiên cứu – quy mô, sự đầu tư và danh tiếng
Chất lượng nghiên cứu – tác động trích dẫn, chất lượng và sự ảnh hưởng
Triển vọng quốc tế – đội ngũ giảng viên, sinh viên và hợp tác nghiên cứu quốc tế
Ngành công nghiệp – thu nhập và bằng sáng chế có giá trị ứng dụng
Để hiểu rõ và phân tích tối đa những lợi ích mà bảng xếp hạng Times Higher Education mang lại, liên hệ với đội ngũ chuyên gia tư vấn du học của IDP ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí trong suốt hành trình chuẩn bị hồ sơ du học.
Phương pháp xếp hạng dựa trên năm lĩnh vực đánh giá, với mỗi chỉ số hiệu suất đóng góp một tỷ lệ phần trăm nhất định tạo nên tổng điểm cuối cùng của mỗi cơ sở giáo dục. Hãy cùng xem xét chi tiết từng chỉ số được trình bày dưới đây nhé:
Danh tiếng giảng dạy: 15%
Tỷ lệ giảng viên/sinh viên: 4,5%
Tỷ lệ tiến sĩ/cử nhân: 2%
Tỷ lệ bằng tiến sĩ được trao trên số giảng viên học thuật: 5,5%
Thu nhập của cơ sở giáo dục: 2,5%
Chỉ số hiệu suất này đo lường danh tiếng về giảng dạy của các cơ sở giáo dục, dựa trên dữ liệu từ Khảo sát Danh tiếng Học thuật của THE. Chỉ số cũng xem xét số lượng nghiên cứu sinh sau đại học để đánh giá mức độ đào tạo thế hệ học giả tiếp theo và khả năng thu hút sinh viên sau đại học đến học tập trong môi trường giảng dạy chất lượng cao. Không chỉ vậy, sự đa dạng các ngành học cũng như phạm vi ảnh hưởng trên nhiều quốc gia cũng là những khía cạnh được đánh giá.
Khảo sát uy tín: 18%
Thu nhập từ nghiên cứu: 5.5%
Năng suất nghiên cứu: 5.5%
Chỉ số này đo lường uy tín nghiên cứu của một cơ sở giáo dục, được đánh giá dựa trên phản hồi từ Khảo sát Danh tiếng Học thuật.
Để đánh giá thu nhập từ nghiên cứu, một yếu tố quan trọng để phát triển các nghiên cứu đẳng cấp thế giới, bảng xếp hạng Đại học thế giới THE đánh giá dựa trên số lượng nhân viên học thuật và sức mua tương đương.
Nhằm định lượng năng suất nghiên cứu, THE tính tổng số ấn phẩm khoa học ghi nhận trong cơ sở dữ liệu Scopus của Elsevier nhằm đánh giá mức độ đóng góp nghiên cứu chất lượng cao của một cơ sở giáo dục.
Mức độ ảnh hưởng của trích dẫn: 15%
Cường độ nghiên cứu: 5%
Sự xuất sắc trong nghiên cứu: 5%
Tầm ảnh hưởng và ứng dụng của nghiên cứu: 5%
Chỉ số này đo lường tầm ảnh hưởng của một trường đại học cũng như vai trò toàn cầu của trường trong việc thúc đẩy tri thức và ý tưởng mới. Mức độ ảnh hưởng của trích dẫn được xác định bởi tần suất các công trình nghiên cứu của trường được các học giả toàn cầu tham khảo và trích dẫn trong các công bố khoa học của họ. Chỉ số này xem xét hàng triệu nguồn tài liệu, bao gồm bài báo khoa học, kỷ yếu hội thảo và sách, được xuất bản trong vòng 5 năm. Bảng xếp hạng năm 2024 đã giới thiệu thêm ba thước đo cho chỉ số này: sức mạnh nghiên cứu, sự xuất sắc trong nghiên cứu và tầm ảnh hưởng của nghiên cứu.
Tỷ lệ sinh viên quốc tế: 2,5%
Tỷ lệ giảng viên quốc tế: 2,5%
Hợp tác nghiên cứu quốc tế: 2,5%
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các trường đại học trên toàn cầu, THE sử dụng tiêu chí này để đánh giá khả năng thu hút sinh viên và giảng viên quốc tế của một trường đại học.
Thu nhập từ doanh nghiệp: 2%
Bằng sáng chế: 2%
Chỉ số này đánh giá khả năng của trường đại học trong việc thúc đẩy đổi mới công nghiệp và thu hút các nguồn tài trợ chính cho nghiên cứu. Chỉ số này đánh giá doanh thu từ các hoạt động nghiên cứu hợp tác với ngành công nghiệp, cũng như số lượng bằng sáng chế có trích dẫn nghiên cứu của trường.
Dưới đây là danh sách các trường đại học hàng đầu tại các điểm đến du học phổ biến: Úc, Anh, Mỹ, Canada, New Zealand và Ireland. Bạn đang tìm kiếm thông tin về du học tại các quốc gia này? Liên hệ IDP để được tư vấn chi tiết.
Xếp hạng | Tên trường | Xếp hạng toàn cầu |
1 | University of Melbourne | 39 |
2 | Monash University | 58 |
3 | The University of Sydney | 61 |
4 | Australian National University | 73 |
5 | The University of Queensland | 77 |
6 | The University of New South Wales (UNSW) Sydney | 83 |
7 | University of Adelaide | 128 |
8 | The University of Western Australia | 149 |
9 | University of Technology Sydney | 154 |
10 | Macquarie University | 178 |
Xem thêm: Xếp hạng các trường Đại Học ở Úc
Xếp hạng | Tên trường | Xếp hạng toàn cầu |
1 | University of Auckland | 152 |
2 | University of Otago | 351-400 |
3 | Auckland University of Technology (AUT) | 401-500 |
4 | University of Waikato | 401-500 |
5 | Victoria University of Wellington | 401-500 |
6 | Lincoln University | 501-600 |
7 | Massey University | 501-600 |
8 | University of Canterbury | 501-600 |
Xem thêm: Bảng xếp hạng các trường Đại Học ở New Zealand
Xếp hạng | Tên trường | Xếp hạng toàn cầu |
1 | University of Toronto | 21 |
2 | University of British Columbia | 41 |
3 | McGill University | 45 |
=4 | McMaster University | =116 |
=4 | University of Alberta | =116 |
6 | Université de Montréal | 125 |
7 | University of Waterloo | 163 |
8 | University of Ottawa | 191 |
9 | University of Calgary | 201-250 |
10 | Western University | 201-250 |
Xem thêm: Xếp hạng các trường Đại Học ở Canada
Xếp hạng | Tên trường | Xếp hạng toàn cầu |
1 | University of Oxford | 1 |
2 | University of Cambridge | 5 |
3 | Imperial College London | 9 |
4 | UCL (University College London) | 22 |
5 | University of Edinburgh | 29 |
6 | King’s College London | 36 |
7 | London School of Economics and Political Science (LSE) | 50 |
8 | University of Manchester | 53 |
9 | University of Bristol | 78 |
10 | University of Glasgow | 87 |
Xem thêm: Bảng xếp hạng các trường Đại Học ở Anh
Xếp hạng | Tên trường | Xếp hạng toàn cầu |
1 | Trinity College Dublin | 139 |
2 | University College Dublin | 201-250 |
3 | RCSI University of Medicine and Health Sciences | 251-300 |
4 | Dublin City University | 351-400 |
5 | University College Cork | 351-400 |
6 | University of Galway (previously National University of Ireland Galway) | 351-400 |
7 | Maynooth University | 501-600 |
8 | University of Limerick | 501-600 |
9 | Technological University Dublin | 1001-1200 |
Xem thêm: Bảng xếp hạng các trường Đại Học ở Ireland
Xếp hạng | Tên trường | Xếp hạng toàn cầu |
1 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | 2 |
2 | Harvard University | 3 |
3 | Princeton University | 4 |
4 | Stanford University | 6 |
5 | California Institute of Technology | 7 |
6 | University of California, Berkeley | 8 |
7 | Yale University | 10 |
=8 | The University of Chicago | =14 |
=8 | University of Pennsylvania | =14 |
10 | Johns Hopkins University | 16 |
Xem thêm: Bảng xếp hạng các trường Đại Học ở Mỹ
Bảng xếp hạng đại học thế giới Times Higher Education là một nguồn thông tin tham khảo vô cùng hữu ích để đánh giá uy tín học thuật và vị thế toàn cầu của một ngôi trường. Tuy nhiên, việc đưa ra được quyết định chọn trường phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc ở nhiều khía cạnh khác nhau, không chỉ dừng lại ở thứ hạng mà còn bao gồm các yếu tố then chốt như chi phí, triển vọng nghề nghiệp, vị trí địa lý và mục tiêu cá nhân của bạn.
Để đưa ra quyết định du học đúng đắn, các chuyên gia của IDP Việt Nam sẽ giúp bạn tìm ra ngôi trường đại học phù hợp nhất, hoàn toàn miễn phí. Bên cạnh đó, IDP còn tự hào là đơn vị đồng sở hữu và tổ chức kỳ thi IELTS chính thức và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Lựa chọn IDP để đăng ký thi IELTS sẽ mang đến sự an tâm tuyệt đối trong việc đạt được chứng chỉ cần thiết cho hành trình du học của bạn.
Đăng ký tư vấn ngay hôm nay cùng IDP!